Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn satin” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pætinə /, Danh từ, số nhiều .patinas, .patinae: Đĩa kim loại mỏng, lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ), Xây...
  • / 'teistiη /, Danh từ: cuộc thi nếm, (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ, sự thử nếm, go to a wine tasting, đi dự cuộc thi nếm rượu, sweet - tasting, có vị ngọt,...
  • hệ điều hành mạng, computer network operating system (cnos), hệ điều hành mạng máy tính, distributed network operating system (dnos), hệ điều hành mạng phân tán, dnos ( distributednetwork operating system ), hệ điều hành...
  • dầu bôi trơn máy, dầu làm trơn, đầu làm trơn máy, dầu làm trơn máy, dầu bôi trơn, nhớt, dầu bôi trơn, dầu nhờn, dầu bôi trơn, dầu nhờn, diesel lubricating oil, dầu bôi trơn máy điezen, heavy lubricating...
  • sự gelatin hóa, (sự) gelatin hoá,
  • / ´kroumətin /, Danh từ: (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin, Y học: chất nhiễm sắc, ellmination chromatin, chất nhiễm sắc bị đào thải
  • tách chiết, cất phân đoạn, bulb fractionating column, cột cất phân đoạn có chóp, fractionating apparatus, thiết bị cất phân đoạn, fractionating column, cột cất phân...
  • Danh từ: (hoá học) creatinin, Y học: creatini,
  • Tính từ: dạng gelatin, Y học: dạng gelatin,
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • / ʌn´stintiη /, Tính từ: hào phóng, rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adjective, unstinting generosity, sự hào phóng không tiết, she was unstinting in her efforts to...
  • / ´hi:tinsju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: cách nhiệt, giữ nhiệt, heat insulating material, chất cách nhiệt, heat insulating material, vật liệu cách nhiệt, heat insulating substance, chất cách...
  • nước tuần hoàn, tuần hoàn, Địa chất: nước tuần hoàn, circulating water pump, bơm nước tuần hoàn, circulating water system, hệ thống nước tuần hoàn, circulating water pump, bơm nước...
  • dos, hệ điều hành đĩa, hệ điều hành đĩa (dos), disk operating system (dos), hệ điều hành (đĩa), disk operating system/virtual storage (dos/vs), hệ điều hành đĩa/bộ nhớ ảo, dov/ vs ( disk operating system/ virtual/...
  • công suất, công suất danh định, công suất tiêu chuẩn, định mức công suất, công suất danh định, motor power rating, công suất động cơ, takeoff power rating, định mức công suất cất cánh, takeoff power rating,...
  • điều tratình hình bệnh đa phương thức,
  • / dʒi´lætə¸naiz /, Ngoại động từ: nấu thành gelatin, làm thành gelatin, Nội động từ: thành gelatin, hình thái từ:
  • Từ đồng nghĩa: adjective, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , sneering
  • như insatiateness,
  • hệ thống lưu thông, hệ thống nước tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn, hệ tuần hoàn, air circulating system, hệ (thống) tuần hoàn gió, air circulating system, hệ thống tuần hoàn gió, liquid circulating system, hệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top