Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sawney” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp giữ và tháo raney,
  • / ¸pə:sə´neiʃən /, danh từ, sự đóng vai (kịch...), sự giả danh, sự mạo làm người khác; (pháp lý) tội mạo danh
  • general paralysis of the insane : liệt tổng quát ở người mất trí .,
"
  • Danh từ: sự xu nịnh, ( số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, adulation , blarney...
  • / dɪˈræsəˌneɪt /, Ngoại động từ: nhổ rễ, làm bật rễ, (nghĩa bóng) trừ tiệt, Kỹ thuật chung: nhổ gốc cây,
  • / ´pə:sə¸neitə /, danh từ, người đóng vai (kịch...), kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác
  • / ´pə:sə¸neit /, Tính từ: (thực vật học) hình mõm chó, Ngoại động từ: Đóng vai, giả vờ là (người khác), personate corolla, tràng mõm chó
  • / sai´kɔpəθi /, Danh từ: (y học) bệnh thái nhân cách, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy...
  • Danh từ: xà phòng nước, xà phòng kem, (thông tục) sự nịnh hót; lời nịnh hót, lời nịnh bợ, Từ đồng nghĩa: noun, verb, blarney , cajolery , flattery...
  • / ´tʌbi /, Tính từ: có dạng bồn, (thông tục) béo phệ; mập lùn, Đục, không vang (tiếng), Từ đồng nghĩa: adjective, beefy * , big , brawny , broad , bulging...
  • / 'tɔ:ni /, Tính từ: vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen, Từ đồng nghĩa: adjective, the lion's tawny mane, bờm hung hung của con sư tử, beige , bronze , brown ,...
  • kẹp kim heaney, cong, 20 cm,
  • Thành Ngữ:, mulligatawny paste, bột ca ri cay
  • / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper
  • / im´pə:səneitə /, danh từ, người đóng vai, người thủ vai, người làm trò nhại ai, người mạo nhận danh nghĩa người khác, Từ đồng nghĩa: noun, mime
  • / ´twigi /, tính từ, như một cành con; gầy gò mảnh khảnh, có nhiều cành con, Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny ,...
  • / ´sɔ:ni /, danh từ, người Ê-cốt, người khù khờ,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • ống thủy abney, mức abney, mức abney (đo thủ công),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top