Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sire” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.400) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, there is no smoke without fire, (tục ngữ) không có lửa sao có khói
  • Thành Ngữ:, to set the world on fire, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh
  • thước đo, cỡ dây, cỡ dây, bảng cỡ dây, thước đo, birmingham wire gage, thước đo dây birmingham
  • Tính từ: hào hứng, sôi nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , fired up , worked up
  • kính cốt lưới, kính có cốt lưới, kính đặt lưới thép, polished wired glass, kính cốt lưới đánh bóng
  • bánh xe bơm hơi, bánh hơi, lốp hơi, lốp, bánh hơi, pneumatic tire tractor, máy kéo chạy bằng bánh hơi
  • vỏ cầu, vỏ hình cầu, vỏ hình cầu, spherical shell curved in two directions, vỏ hình cầu cong 2 chiều
  • Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
  • phép xạ ảnh, direct projectivity, phép xạ ảnh thuận, elliptic projectivity, phép xạ ảnh eliptic, parabolic projectivity, phép xạ ảnh parabôn
  • / bi´maiə /, Động từ: bôi bùn; vấy bùn, Từ đồng nghĩa: verb, mire , muck , mud , slush
  • Danh từ: (động vật học) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở trung và nam mỹ) (như) vampire,
  • / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming
  • viết tắt, hiệp sĩ huynh trưởng (của một dòng) thuộc vương quốc anh ( ( knight commander ( of the order) of the british empire)),
  • hệ an toàn, hệ thống an toàn, hệ thống an toàn, thiết bị bảo đảm an toàn, fire safety system, hệ thống an toàn cháy
  • / kən´sə:vətri /, Danh từ: nhà kính trồng cây, (như) conservatoire, Xây dựng: nhà kính (trồng cây), nhà kính trồng cây, Kỹ thuật...
  • / kwæg /, Danh từ: bãi lầy, đầm lầy, vũng lầy (như) quagmire, Kỹ thuật chung: đầm lầy, bãi lầy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´haiər¸a:k /, Danh từ, (tôn giáo): cha chính, tổng giám mục, Từ đồng nghĩa: noun, boss , chieftain , director , head , headman , leader , master
  • / pai´ri:θrəm /, Danh từ: (thực vật học) loài hoa cúc lá nhỏ, thuốc trừ sâu làm từ hoa khô của loài hoa cúc này, Hóa học & vật liệu: piretrum...
  • đã chuẩn hóa, đã tiêu chuẩn hóa, được tiêu chuẩn hóa, chuẩn, đã được tiêu chuẩn hoá, đã được chuẩn hoá, đã được định mức, directory information standardized protocol (disp), giao thức tiêu chuẩn...
  • Danh từ: màn an toàn (màn chịu lửa trong nhà hát), màn che an toàn, màn chống cháy, màn an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, asbestos curtain , fire curtain , grand...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top