Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn smell” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.202) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rau hến, rau xương cá stellana aquatica, rau hến, rau xương cá stellaria aquatica,
  • the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is bordered to the north, east, and south by senegal, and has a small coastline onto the atlantic ocean...
  • giảm giá, chiết khấu, an allowance or deduction granted by a seller to buyer of a specified sum or percentage from the selling price, là việc bên bán giảm giá bán cho bên mua một...
  • Danh từ: ( a small fortune) sự nhiều tiền, the car cost me a small fortune, cái ô tô này tôi phải mua mất nhiều tiền
  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • tập lệnh kiểu shell,
  • mặt tịnh tiến, máy dịch, translation-surface shell, vỏ có mặt tịnh tiến
  • luật nửa phân phối, vỏ mỏng, ribless cylindrical thin shell, vỏ mỏng hình trụ không có sườn, single curvature thin shell, vỏ mỏng cong một chiều, thin shell barrel roof, mái vỏ mỏng hình trụ, thin shell canal bridge,...
  • đi-ốt chỉnh lưu selen, bộ chỉnh lưu selen, bộ chỉnh lưa selen, small selenium rectifier, bộ chỉnh lưu selen nhỏ
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • Thành Ngữ:, to swell with indignation, tức điên người
  • bệnh nấm hemispora stellata,
  • Thành Ngữ:, to swell like a turkey-cock, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây
  • seashell, động vật thân mềm ở biển, vỏ cứng, vỏ giáp, vỏ sò
  • Thành Ngữ:, to cast a spell on sb, mê hoặc, huyễn hoặc
  • biến shell,
  • Thành Ngữ:, the still small voice ( of conscience ), tiếng gọi của lương tâm
  • gỗ tròn, small-diameter logs, gỗ tròn tiết diện nhỏ
  • / ´smɔ:l¸pɔks /, Danh từ: (y học) bệnh đậu mùa, Y học: bệnh đậu mùa, para-smallpox, bệnh đậu mùa nhẹ
  • đui đèn ngạnh trê (chốt), đuôi đèn có ngạnh, đuôi đèn, small bayonet cap, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top