Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn static” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.400) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´pɔstə¸taiz /, như apostatise, Từ đồng nghĩa: verb, desert , renegade , tergiversate , turn
  • sự cấp phát bộ nhớ, sự phân phối bộ nhớ, dynamic storage allocation (dystal), sự cấp phát bộ nhớ động, dystal ( dynamicstorage allocation ), sự cấp phát bộ nhớ động, static storage allocation, sự cấp phát...
  • trạm liên kết, adjacent link station, trạm liên kết kế cận, primary link station, trạm liên kết chính, primary link station, trạm liên kết sơ cấp, secondary link station, trạm liên kết thứ cấp
  • / 'bækslaid /, Nội động từ: tái phạm, lại sa ngã, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, apostatize , deviate , fall from...
  • nhà máy thủy điện, trạm thuỷ điện, indoor hydroelectric station, nhà máy thủy điện che kín, open-air hydroelectric station, nhà máy thủy điện hở, semi-outdoor hydroelectric station, nhà máy thủy điện nửa hở, upstream...
  • trạm phát điện (nhà máy điện), nhà máy điện, trạm phát điện, nhà máy phát điện (trung ương), atomic power station, nhà máy điện nguyên tử, damping power station, nhà máy điện trên đập, diesel power station,...
  • nhà máy điện, trạm phát điện, gas-turbine electric power station, nhà máy điện tuabin khí, steam electric power station, nhà máy điện dùng hơi nước, wind-electric power station, nhà máy điện chạy sức gió, diesel electric...
  • nhà máy điện, trạm phát điện, gas-turbine electric power station, nhà máy điện tuabin khí, steam electric power station, nhà máy điện dùng hơi nước, wind-electric power station, nhà máy điện chạy sức gió, diesel electric...
  • nhà máy thủy điện, backwater hydroelectric power station, nhà máy thủy điện kiểu nước xoáy, combined hydroelectric power station, nhà máy thủy điện kiểu hỗn hợp, dam hydroelectric power station, nhà máy thủy điện...
  • trạm truyền hình, đài truyền hình, automated television station, đài truyền hình tự động, low-power television station, đài truyền hình công suất thấp
  • trạm biến áp, trạm biến thế, open-air transformer station, trạm biến áp ngoài trời, outdoor-air transformer station, trạm biến áp ngoài trời
  • trạm thủy điện tích năng, nhà máy thủy điện tích năng, mixed pumped storage power station, trạm thủy điện tích năng hỗn hợp, pumped storage power station, trạm thủy điện tích năng bằng bơm
  • năng lượng thủy điện, thủy điện, năng lượng thủy điện, backwater hydroelectric power station, nhà máy thủy điện kiểu nước xoáy, combined hydroelectric power station, nhà máy thủy điện kiểu hỗn hợp, dam...
  • trạm kết nối kế cận, trạm liên kết kế cận, trạm liên kết phụ cận, adjacent link station image, ảnh trạm kết nối kế cận, adjacent link station image, ảnh trạm liên kết phụ cận
  • / mʌltɪpleksɪŋ /, multiplexing, dồn, sự đa hợp, ghép kênh, bội phân, đa công, đa lộ, phối hợp, sự dồn kênh, statistical time division multiplexing (stdm), sự truyền đa công phân thời thống kê, stdm ( statisticaltime...
  • đài kiểm chính, đài kiểm thính, đài kiểm soát, mobile monitoring station, đài kiểm soát di động, self-sufficient monitoring station, đài kiểm soát tự trị
  • đài trái đất, đài mặt đất, đài ở mặt đất, trạm mặt đất, đài thu mặt đất, coast earth station-ces, đài trái đất dọc bờ biển, earth station on land, đài trái đất trên trái đất, interfering earth...
  • đài tăng âm, trạm tăng âm, đài chuyển tiếp, branching links around a repeater station, mạch dẫn xuất từ trạm tăng âm, line repeater station (lrs), trạm tăng âm đường dây
  • đài nhận tin, đài thu, ga nhận hàng, ga tiếp nhận, trạm tiếp nhận, trạm tiếp nhận (vô tuyến điện), ga tiếp nhận, ga nhận hàng, beet receiving station, trạm tiếp nhận củ cải đường, milk receiving station,...
  • mạng lưới vệ tinh, mạng vệ tinh, vệ tinh, geostationary satellite network, mạng lưới vệ tinh địa tĩnh, government satellite network (gsn), mạng vệ tinh chính phủ, geostationary satellite network, mạng lưới vệ tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top