Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sweetly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´swi:tli /, tính từ, một cách duyên dáng, một cách thơm tho, smiling sweetly, mỉm cười một cách dễ thương, sweetly perfumed flowers, hoa thơm ngọt ngào
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
  • / ´swi:ti /, Danh từ: (thông tục) kẹo (nhất là dùng cho trẻ em) (như) sweety, người có lòng tốt, người dễ thương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cưng, anh yêu, em yêu (dùng để gọi người...
  • / ˈswitˌhɑrt /, Danh từ: cưng, anh yêu, em yêu (dùng để gọi người yêu một cách trìu mến) (như) sweetie, người yêu, người tình, Ngoại động từ:...
  • Phó từ: rụt rè, e thẹn, she looks bashfully at her sweetheart, cô ta e thẹn nhìn người yêu
  • Thành Ngữ:, all sweetness and light, (dùa c?t) s? nhã nh?n và bi?t ph?i qu?y
  • như sweet-briar,
  • / switi /, Danh từ: (thông tục) kẹo mứt (như) sweetie, bánh kẹo, sản phẩm caramen,
  • Phó từ: ngây thơ, chân thật, the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her, cô gái nghĩ một cách ngây thơ rằng người...
  • / ¸inæmə´ra:tə /, danh từ, người yêu, tình nhân (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, ladylove , lover , mistress , paramour , sweetheart , woman
  • / 'pɔkitful /, Danh từ: túi (đầy); số lượng đựng trong túi, a pocketful of sweetmeats, một túi kẹo, a pocketful of coins, một túi tiền
  • Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart, sau bữa tiệc, chú rể phụ...
  • Tính từ: chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh), sweet-and-sour pork, thịt lợn xào chua ngọt
  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • Thành Ngữ:, stolen kisses are sweet, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon
  • / 'nju:zpeipə /, Danh từ: báo, Kỹ thuật chung: báo, Từ đồng nghĩa: noun, daily newspaper, báo hằng ngày, biweekly , bulldog , community...
  • Idioms: to have a suck at a sweet, mút kẹo
  • Idioms: to take the bitter with the sweet, chịu những nỗi đắng cay và ngọt bùi của đời
  • Thành Ngữ:, short and sweet, ngắn gọn nhưng dễ hiểu
  • nước ngọt, sweet- water fish, cá nước ngọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top