Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn textural” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: về mặt kiến trúc, this building is architecturally impressive, toà nhà này gây ấn tượng sâu sắc về mặt kiến trúc
  • di tích kiến trúc, conversion of architectural monument into a museum, sự bảo tàng các di tích kiến trúc, religious architectural monument, di tích kiến trúc tôn giáo
  • bố cục kiến trúc, tổ hợp kiến trúc, means of architectural composition, phương pháp tổ hợp kiến trúc
  • / 'tekst∫uəli /, Phó từ: trong nguyên văn, trong nguyên bản, có liên quan đến nguyên văn, có liên quan đến nguyên bản; theo đúng nguyên văn, theo đúng nguyên bản, to translate textually,...
  • / ¸a:ki´tektʃərəl /, Tính từ: (thuộc) kiến trúc, Kỹ thuật chung: kiến trúc, Từ đồng nghĩa: adjective, architectural engineering,...
  • cơ quan thiết kế, phòng thiết kế, architectural design bureau, phòng thiết kế kiến trúc, engineering design bureau, phòng thiết kế kỹ thuật
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
  • chuẩn số thiết kế, chỉ tiêu thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, architectural design criteria, tiêu chuẩn thiết kế kiến trúc, basic design criteria, tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
  • / ¸a:ki´ɔlədʒi /, Danh từ: khảo cổ học, Kỹ thuật chung: khảo cổ học, Từ đồng nghĩa: noun, architectural archaeology,...
  • / kən'tekstʃuəl /, Tính từ: (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn, the contextual method of showing the meaning of a word, phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh,...
  • hạt biến tính, granoblastic texture, kiến trúc hạt biến tính
  • / ´tekstʃəd /, tính từ, (nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói rõ, textured wallpaper, giấy dán tường ráp (tức là không nhẵn), coarse-textured, kết cấu thô
  • thông tin cuộn, textual scrolling information, thông tin cuộn theo nguyên bản
  • Tính từ: thuộc fenzit, fenzit, felsitic texture, kiến trúc fenzit
  • toàn tự hình, panidiomorphic rock, đá toàn tự hình, panidiomorphic texture, kiến trúc toàn tự hình
  • Tính từ: không kết tinh, không kết tinh, non crystalline texture, kiến trúc không kết tinh
  • dty (drawn textured yarn): sợi dty (sợi xơ dài), sợi dún,
  • ứng suất do uốn, ứng suất uốn, allowable flexural stress, ứng suất uốn cho phép, repeated flexural stress, ứng suất uốn lặp, repeated flexural stress, ứng suất uốn theo chu kỳ
  • / ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive...
  • / ¸sʌpə´ziʃənəl /, tính từ, có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, conjectural , hypothetic , hypothetical , inferential , presumptive , suppositious...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top