Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn torpor” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.638) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a horror of sb, ghét, ghê tởm người nào
  • Thành Ngữ:, to comport oneself, xử sự
  • / prə´pɔ:ʃənəbl /, như proportional,
  • Thành Ngữ:, as deaf as an adder ( a beetle , a stone , a doorpost ), điếc đặc, điếc lòi ra
  • Thành Ngữ: ứng với, tỷ lệ với, in proportion, cân xứng; tỉ lệ
  • Idioms: to have a deep horror of cruelty, tôi căm ghét sự tàn bạo
  • cân đối, Tính từ: cân xứng, cân đối; có kích thước được nói rõ, a well-proportioned room, một căn phòng có kích thước cân đối,...
  • / his´tɔ:riən /, Danh từ: nhà viết sử, sử gia, Từ đồng nghĩa: noun, annalist , chronicler , historiographer , professor , teacher , writer
  • / ´siηkrou¸meʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ đồng bộ, Kỹ thuật chung: bộ đồng tốc, porsche-type synchromesh, bộ đồng tốc porsche, proportional load synchromesh,...
  • giấy đánh bóng, giấy nhám, giấy ráp, giấy ráp, giấy ráp, waterproof abrasive paper, giấy ráp chịu nước
  • Ngoại động từ: Định trước, quyết định trước, xác định trước, Từ đồng nghĩa: verb, destine , foreordain...
  • đồ thị hình tròn, đồ thị tròn, biểu đồ tròn, đồ thị khoanh, proportional pie graph, đồ thị tròn tỉ lệ, explode pie graph, đồ thị khoanh được cắt mảnh
  • / ¸ouvə´steit /, Ngoại động từ: nói quá, cường điệu, phóng đại, Từ đồng nghĩa: verb, amplify , blow out of proportion , boast , boost , brag , build up ,...
  • / ¸ʌnbi´kʌmiη /, Tính từ: không hợp, không vừa; không thích hợp với người mặc (quần áo); không xứng, ( + to/for somebody) không ổn, không phải lối, không thích hợp, không thích...
  • / ´klɔ:rou¸pri:n /, Hóa học & vật liệu: ch2chclchch2, clorobutađien, cloropren, chloroprene rubber (cr), cao su cloropren
  • lôgic điện trở-tụ-tranzito, resistor-transistor-transistor logic ( rctl logic ), mạch logic điện trở-tụ-tranzito
  • / ¸leptouspai´rousis /, Danh từ; số nhiều leptospiroses: (y học) bệnh trùng xoắn móc câu, Y học: bệnh léptospira (bệnh weil),
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • cổng nội bộ, cổng nối trong, igp ( interior gateway protocol ), giao thức cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, interior gateway routing protocol (igrp), giao thức định...
  • giao thức điểm nối điểm, multi link point-to-point protocol (ml-ppp), giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối, multilink point-to-point protocol (mppp), giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top