Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tunnel” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.950) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cửa tunen, miệng ống,
  • tầng kennelly-heaviside,
  • vòm tunen,
  • kênh ngầm, rãnh tunen,
  • ngách đường hầm, ngách tunen,
  • kênh điều khiển, network control channel, kênh điều khiển mạng
  • cửa hầm, cửa tunen,
  • đường hầm xuyên núi, đường tunen,
  • điện ảnh truyền hình, telecine channel, kênh điện ảnh truyền hình
  • từ lệnh, channel command word (ccw), từ lệnh hướng dẫn kênh
  • miệng hầm, cửa tunen,
  • kính hiển vi chui hầm, kính hiển vi tunen,
  • cửa đường hầm, miệng tunen,
  • kênh ngắn, short channel transistor, tranzito kênh ngắn
  • lệnh dẫn hướng kênh, lệnh kênh, channel command word translation, dịch từ có lệnh kênh
  • kênh b, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b
  • lò hầm, lò tunen,
  • lò ống, lò tunen,
  • / ´su:θ¸seiə /, Danh từ: thầy bói; nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller...
  • / tʌn /, Danh từ, số nhiều tonnes: (viết tắt) tn tấn ( 1000 kg), Xây dựng: tấn (2204,62 pao = 1000kg), Cơ - Điện tử: tấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top