Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tunnel” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.950) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
  • Danh từ: người đi trước, người đi tiền trạm, Điềm báo hiệu, điềm báo trước, swallows , the fore-runners of spring, chim nhạn, điềm...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • / ¸kɔntrə´bændist /, Danh từ: người buôn lậu, Kinh tế: người buôn bán hàng cấm, Từ đồng nghĩa: noun, bootlegger , runner,...
  • / bain /, Danh từ: (thực vật học) chồi, thân (cây leo), Từ đồng nghĩa: noun, offshoot , runner , sprig , sprout , tendril
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • kênh âm tần, kênh âm thanh, atmospheric sound channel, kênh âm thanh khí quyển, main sound channel, đường kênh âm thanh chính, normal sound channel, đường kênh âm thanh chuẩn tắc, pcm sound channel, đường kênh âm thanh...
  • kênh n, n channel metal oxide semiconductors (nmos), các chất bán dẫn ôxit kim loại kênh n, n-channel device, thiết bị kênh n, n-channel discrete fet, fet kênh n rời rạc, n-channel...
  • kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên tổng đài kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signaling,...
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, data channel equipment, thiết bị kênh dữ liệu, data channel isdn d, kênh dữ liệu isdn d, data channel multiplexer, bộ dồn kênh dữ liệu, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, display...
  • Tính từ: có trang bị súng, có vũ trang, heavily gunned, có trang bị trọng pháo; nhiều súng
  • kênh đơn, một kênh, kênh đơn, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn, single channel voice frequency (scvf), tần số âm thoại của kênh đơn, single-channel carrier, sóng mang kênh đơn
  • kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn,...
  • Danh từ: người báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , foreshadower , harbinger , herald
  • kênh logic, lcq ( logicalchannel queue ), hàng đợi kênh logic, logical channel identifier, ký hiệu nhận dạng kênh logic, logical channel queue (lcq), hàng đợi kênh logic
  • kênh xuất, kênh xuất, kênh ra, kênh ra, analog output channel, kênh ra tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, input/output channel, kênh ra/vào
  • Tính từ: ( scotland) chán ngấy, i am fair scunnered of it, tô chán ngấy cái đó rồi
  • kênh ảo, general broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (gbsvc), kênh ảo báo hiệu quảng bá chung, meta-signalling virtual channel (msvc), kênh ảo siêu báo hiệu, selective broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (sbsvc),...
  • đa kênh, multi-channel buffered serial port (mcbsp), cửa nối tiếp đệm đa kênh, multi-channel communication, truyền thông đa kênh, multi-channel control, điều khiển đa kênh,...
  • kênh kế cận, băng tần tiếp cận, đường cống phụ, kênh lân cận, adjacent channel interference, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận, adjacent channel rejection, sự loại bỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top