Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn twisty” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cặp dây xoắn, đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, screened twisted pair (ftp) (sctp), đôi dây xoắn bọc kim (ftp), shielded foil twisted pair (sftp), đôi dây...
  • / ´twist¸fri: /, tính từ, không xoắn; không xoáy,
  • / ´tʌη¸twistə /, danh từ, từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore),
  • / 'twistə /, Danh từ: người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi, que (để) xe (sợi), (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy, vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn...
  • / 'twisti /, quanh co, Tính từ: quanh co, khúc khuỷu, có nhiều khúc cong (con đường, sông...), (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)
  • lực xoắn, mômen xoắn, lực xoắn, mômen xoắn, mômen xoắn, môment xoắn, twisting moment diagram, biểu đồ mômen xoắn
  • / ´wind¸stɔ:m /, Danh từ: bão, Xây dựng: gió bão, Từ đồng nghĩa: noun, cyclone , gale , hurricane , squall , tornado , twister ,...
  • khung giá chuyển hướng, giá chuyển hướng, khung xe lăn, giá chuyển hướng, bogie frame twisting, khung giá chuyển hướng dạng xoắn, fabricated bogie frame, khung giá chuyển hướng thép hàn, welded bogie frame, khung giá...
  • Thành Ngữ:, to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
  • Thành Ngữ:, twists and turns, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
  • / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ), to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • / ʌn´twist /, Ngoại động từ: tháo, lơi (chỉ, dây đã xe), Nội động từ: lơi ra (chỉ, dây), Hình Thái Từ: Xây...
  • / es-twist /, sợi xoắn trái,
  • / in'twist /, ngoại động từ, vặn xoắn,
  • / ¸intə´twist /, Danh từ: sự xoắn vào nhau, Động từ: xoắn vào nhau,
  • / ¸saikouliη´gwistik /, tính từ, thuộc ngôn ngữ tâm lý,
  • / ´sousiouliη´gwistik /, Tính từ: thuộc ngôn ngữ học xã hội,
  • / ´wistfulnis /, danh từ, sự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn bã, sự có vẻ thèm muốn, sự có vẻ khao khát,
  • / ling´wistik /, Tính từ: (thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học, Toán & tin: ngôn ngữ học, linguistic model, mô hình ngôn ngữ học, linguistic object,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top