Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wangle” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.828) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • bằng (=), equal angles, góc bằng nhau, equal comparison, sự so sánh bằng nhau, equal to or less than, bằng hoặc nhỏ hơn, ge ( greaterthan or equal to ), lớn hơn hoặc bằng, greater than or equal to (>=), lớn hơn hoặc bằng...
  • đường khớp trán-lệ,
  • Địa chất: langbeinit,
  • / ´wʌn¸leiə /, Kỹ thuật chung: một lớp,
  • hạt nhân chẵn-lẻ,
  • Thành Ngữ:, handle off the face, (đùa cợt) cái mũi
  • / ʌn´teintid /, Tính từ: chưa hỏng, chưa ôi, còn tươi (thức ăn, hoa quả), không bị nhơ bẩn, không bị ô uế, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical...
  • / lɑ: /, Danh từ: (âm nhạc) la, viết tắt, el ' ei, los angeles (tiểu bang california của mỹ)
  • / ´blʌndərə /, danh từ, người hay mắc sai lầm ngớ ngẩn, người khờ dại, Từ đồng nghĩa: noun, botcher , bungler , dub , foozler
  • Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, ill-use , maltreat , mishandle , mistreat...
  • Thành Ngữ:, up to the handle, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức
  • Thành Ngữ:, not to be fit to hold a candle to someone, không sánh nổi với ai, không đáng xách dép cho ai
  • Thành Ngữ:, not to hide one's light ( candle ) under a bushel, không giấu nghề, không giấu tài
  • Idioms: to take off the gloves to sb ( to handle sb without gloves ), tranh luận(đấu tranh)với ai; đối xử thẳng tay với ai
  • / mɑ:'estrou /, Danh từ: nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài, Từ đồng nghĩa: noun, bandleader , composer , conductor , master...
  • / mæl´tri:t /, Ngoại động từ: ngược đãi, bạc đãi, hành hạ, Đối xử tàn tệ, dùng sai, lạm dụng, Từ đồng nghĩa: verb, ill-treat , ill-use , mishandle...
  • / ¸misə´plai /, Ngoại động từ: dùng sai, áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misappropriate , mishandle , misuse , pervert , defalcate , embezzle , misemploy...
  • góc lệch, góc nghiêng, góc tương giao, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm, angle of inclination ( ofcollector ), góc nghiêng (của bộ gom), angle of inclination of the earth's...
  • góc vặn, góc xoắn, góc xoăn, góc xoắn, angle of twist per unit length, góc xoắn tương đối, angle of twist per unit length, góc xoắn tương đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top