Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wangle” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.828) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: hướng bay, đường chuyến bay, đường bay, quỹ đạo bay, đường bay, actual flight path, đường bay thực tế, flight path angle, độ dốc đường bay, flight path levelling, giữ...
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • gờ bánh xe, gờ vành bánh toa xe, mép vành bánh xe, gờ vành bánh xe, climbing of the wheel flange, hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray, normal wheel flange, gờ bánh xe tiêu chuẩn, wheel flange angle, góc nghiêng gờ bánh...
  • Địa chất: anglezit,
  • đường trục, đường trục, axial line angle, góc đường trục
  • / ¸ʌndə´gleiz /, Tính từ: có lót nền để tráng men, Danh từ: lớp nền để tráng men,
  • Thành Ngữ: góc đồng vị, corresponding angles, (toán học) góc đồng vị
  • / di:'feiziη /, Danh từ: (vật lý) sự lệch pha, lệch pha, lệch pha, dephasing angle, góc lệch pha
  • lưỡi cắt làm việc phụ, working minor cutting edge angle, góc lưỡi cắt làm việc phụ
  • bộ điều chỉnh khối, bộ xử lý khối, bộ điều khiển khối, block handler set, tập hợp bộ điều khiển khối
  • Tính từ: sượt qua, sớt qua, lướt, là, a glancing blow, cú đánh sượt qua, glancing angle, góc lướt, glancing collision, va chạm lướt
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng, giữa các nút, liên nút, imh ( internodalmessage handler ), bộ xử lý thông báo liên...
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
  • sắt vuông góc, Xây dựng: cây sắt vuông góc, góc bọc sắt, Kỹ thuật chung: sắt góc, thép góc, Từ đồng nghĩa: noun, angle...
  • (thuộc) xương sàng-lệ,
  • / ´kændl¸pauə /, Danh từ: (vật lý) nến, Toán & tin: lực ánh sáng, Kỹ thuật chung: lực ánh sáng, sixty candle-power lamp,...
  • kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn,...
  • / ´pælpeit /, Ngoại động từ: bắt mạch (khi khám bệnh), Từ đồng nghĩa: verb, feel , finger , handle
  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
  • / ´rʌʃ¸lait /, Danh từ: cây nến lõi bấc (như) rushỵcandle, Ánh sáng yếu ớt, Ánh sáng lờ mờ (của trí tuệ); sự hiểu biết nghèo nàn, kiến thức ít ỏi, tin tức ít ỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top