Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wangle” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.828) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuyến một, chuyến một, single voyage charter, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi), single voyage charter, sự thuê tàu chuyến một, single voyage charter, sự, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không...
  • kênh đơn, một kênh, kênh đơn, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn, single channel voice frequency (scvf), tần số âm thoại của kênh đơn, single-channel carrier, sóng mang kênh đơn
  • giai tần đơn, dải biên đơn, một dải biên, narrow single sideband, dải biên đơn hẹp, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp, single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn,...
  • / ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious , scriptural , divine , religious , christian , evangelistic , proselytizing , zealous , fervent
  • góc chuyển hướng, góc quay, angle of rotation between two adjacent cross sections, góc quay tương hỗ của hai tiết diện
  • / kən´tindʒəns /, Kỹ thuật chung: liên tiếp, tiếp liên, Từ đồng nghĩa: noun, angle of contingence, góc tiếp liên, mean square contingence, tiếp liên bình...
  • Thành Ngữ:, to angle ( fish ) for compliments, cố tìm cách để được khen
  • mái dốc tự nhiên, bờ dốc tự nhiên, độ dốc tự nhiên, góc bờ dốc tự nhiên, angle of repose of the natural slope, góc bờ dốc tự nhiên
  • góc làm việc, working angle convention, qui ước góc làm việc
  • hệ máy nén, hệ thống máy nén, single-stage compressor system, hệ (thống) máy nén một cấp, single-stage compressor system, hệ thống máy nén một cấp
  • / ´kæntiη /, Tính từ: Đạo đức giả; giả vờ làm như mộ đạo; ngụy quân tử, kêu la thảm thiết, Kỹ thuật chung: nghiêng, canting angle ( ofraindrops...
  • / ´streitəniη /, Danh từ: sự nắn thẳng, Kỹ thuật chung: sự đo mức, sự nắn sửa, sự nắn thẳng, hot straightening, sự nắn nóng, angle iron straightening,...
  • hiêu số pha, hiệu pha, hiệu số pha, độ chênh lệch pha, lệch pha, góc lệch pha, hiệu (số) pha, angle of phase difference, góc lệch pha
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • động cơ kiểu pittông quay, động cơ pittông quay, động cơ quay, rotary engine ( wankel engine ), động cơ quay (động cơ wankel)
  • người cung ứng tàu biển, Kinh tế: người cung ứng, ship chandler (ship-chandler), người cung ứng (trang cụ) tàu biển
  • góc siêu cao, góc nâng, góc nâng, góc dóc lên,, Địa chất: góc nâng, góc lên cao, minimum usable angle of elevation, góc nâng tối thiểu dùng được
  • / 'stændpɔint /, Danh từ: quan điểm, lập trường, Từ đồng nghĩa: noun, angle , attitude , judgment , opinion , outlook , point of view , stance , stand , view , viewpoint...
  • dấu sự lấy dấu, dấu sự vạch dấu, sự đánh dấu tuyến đường, sự định vị, sự vạch tuyến, sự vạch tuyến đường, angle laying out, sự định vị góc, tunnel laying out, sự định vị đường hầm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top