Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wind” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.800) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸self´waindiη /, Tính từ: tự lên dây cót, tự động (đồng hồ), Cơ khí & công trình: lên dây tự động,
  • / in´waind /, ngoại động từ .enwound, cuộn tròn, xung quanh,
  • Idioms: to take the winding out of a board, làm cho tấm ván hết cong, hết mo
  • Thành Ngữ:, to be three sheets in the wind, (từ lóng) say bí tỉ, say khướt
  • / ´wind¸baund /, tính từ, (hàng hải) bị gió ngược chặn lại, bị gió làm chậm lại,
  • Thành Ngữ:, words are but wind, lời nói không ăn thua gì (so với hành động)
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) one's cap over the mill ( windmill ), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu
  • / 'i:stwədli /, tính từ, Đông, phó từ, về hướng đông, từ hướng đông, eastwardly wind, gió đông
  • Thành Ngữ:, to have a long wind, dài hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt
  • Thành Ngữ: đường chắn gió, rừng chắn gió, break wind, dánh r?m (th?i hoi trong ru?t qua h?u môn)
  • / ´maindlis /, Tính từ: (nói về công việc) đơn giản; không cần động não, ( mindless of somebody / something) không hề chú ý đến ai/cái gì, thiếu suy xét; dại dột, to be mindless...
  • / ə´nemɔni /, Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng, (thực vật học) hải quỳ, Từ đồng nghĩa: noun, buttercup , flower , windflower
  • Thành Ngữ:, wandering in the wilderness, (chính trị) không nắm chính quyền (đảng)
  • kích thước bình thường, to restore the window to normal size, khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ
  • / ´wind¸sə:fə /, danh từ, ván buồm (tấm ván, tựa (như) ván lướt có một cánh buồm), người chơi ván buồm,
  • / ´sauθwədli /, tính từ, nam, phó từ (như) .southward, về phía nam; từ hướng nam, southwardly wind, gió nam
  • Thành Ngữ:, there is something in the wind, có chuy?n gì s? x?y ra dây, có chuy?n gì dang du?c bí m?t chu?n b? dây
  • / ´wind¸paip /, Danh từ: (giải phẫu) khí quản, Y học: khí quản, Từ đồng nghĩa: noun, airpipe , bronchi , esophagus , gullet...
  • / ri:'waində /, Danh từ: cơ cấu cuốn lại (cáp, dây), máy cuộn (dây điện), máy cuốn dây, cơ cấu cuốn lại (cáp, dây),
  • Thành Ngữ:, to see which way the wind is blowing, biết rõ gió sẽ thổi hướng nào, hiểu rõ tình thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top