Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall to pieces” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´fæləbəlnis /, như infallibility,
  • hàm chính quy, piecewise regular function, hàm chính quy từng mảnh
  • / 'lu:sifə /, Danh từ: ma vương, (thiên văn học) sao mai, Từ đồng nghĩa: noun, archangel , beast , beelzebub , devil , diablo , evil one , fallen angel , mephistopheles...
  • bảng giá khoán, giá khoán, piece-rate system, phương pháp giá khoán
  • / 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa: noun, blast , gale , precipitation , snowfall , squall , tempest , whiteout , blow , snowstorm...
  • / əˈmeɪzɪŋ /, Phó từ: Đáng kinh ngạc, đến không ngờ, my sister is amazingly good at english, chị tôi giỏi tiếng anh lạ lùng, giỏi tiếng anh đến không ngờ, prices are falling amazingly,...
  • /'tælizmən/, Danh từ, số nhiều talismans: bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn), Từ đồng nghĩa: noun, fetish , good-luck piece , juju , lucky piece...
  • / grə´deiʃənəl /, tính từ, phát triển từng bước theo mức độ tăng dần, tiệm tiến, Từ đồng nghĩa: adjective, piecemeal , step-by-step
  • lượng mưa có hiệu quả, lượng mưa sinh dòng, essential effective rainfall, lượng mưa sinh dòng chính, maximum effective rainfall, lượng mưa sinh dòng lớn nhất
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • / ´ha:lət /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , concubine , courtesan , fallen...
  • / bi'fɔ:l /, Động từ: xảy đến, xảy ra, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, whatever may befall, dù đã có xảy ra cái gì,...
  • / fə'leiʃəs /, tính từ, sai lầm, lầm lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a fallacious theory, một học thuyết sai lầm, beguiling ,...
  • / ´ɔn¸fɔ:l /, danh từ, (quân sự) cuộc tấn công / đột kích, trận mưa; cơn mưa; cơn tuyết, hoàng hôn, economic onfall, sự tấn công về kinh tế
  • Danh từ: ( wallỵstreet) (thông tục) phố uôn; thị trường tiền tệ mỹ, Kinh tế: phố uôn, share prices fell on wall street today, hôm nay giá cổ phần ở...
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • Thành Ngữ:, plan falls to the ground, kế hoạch thất bại
  • Thành Ngữ:, the bottom falls out of sth, điều gì đã sụp đổ hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to die/drop/fall like flies, rơi rụng/chết vô số kể
  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top