Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Far afield” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.831) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cuộn dây kích thích, salient-field winding, cuộn dây kích thích lồi
"
  • đồ thị phát sóng, đồ thị hướng xạ, đồ thị bức xạ, đồ thị bức xạ ăng ten, giản đồ bức xạ, near-field radiation pattern, giản đồ bức xạ trường gần, polar radiation pattern, giản đồ bức xạ...
  • Danh từ: phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến, a midfield player, cầu thủ trung vệ
  • / ´fi:ld¸test /, danh từ, sự thực nghiệm, Động từ, thực nghiệm, all these computers undergo strict field-tests before coming to customers, tất cả các máy điện toán này đều qua thực nghiệm nghiêm ngặt trước khi...
  • / ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến,
  • / 'dævnpɔ:t /, Danh từ: bàn viết mặt nghiêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa, Từ đồng nghĩa: noun, chesterfield , convertible sofa , couch...
  • thuộc tính trường, basic field attribute, thuộc tính trường căn bản, basic field attribute, thuộc tính trường cơ bản, efa ( extendedfield attribute ), thuộc tính trường mở rộng, field attribute definition, định nghĩa...
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
  • / ´fi:ldzmən /, như fielder,
  • / 'færənhait /, Danh từ: cái đo nhiệt fa-ren-hét, thang nhiệt fa-ren-hét, Kỹ thuật chung: độ fahrenheit, Kinh tế: độ f (độ...
  • / æb'færəd /, fara hệ từ, af (fara hệ cgs điện từ, bằng 10 mũ 9 fara),
  • thử nghiệm field,
  • đại số giao hoán, commutative algebra on field, đại số giao hoán trên một trường
  • trường được sắp, trường được sắp xếp, sắp thứ tự, complete ordered field, trường được sắp toàn phần
  • nhúng váo, phép nhúng, sự nhúng, gắn vào nền [sự gắn vào nền], imbedding of a ring into a field, phép nhúng một vành vào một trường, imbedding of a semi-group into a group,...
  • / glɑ:s /, Danh từ: kính, thuỷ tinh, Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc, cái ly, cái phong vũ biểu ( (cũng) weather glass), ( số nhiều) ống nhòm ( (cũng) field-glasses), thấu...
  • / 'fə:ðə /, Tính từ, cấp .so sánh của .far: xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa, hơn nữa, Phó từ, cấp .so sánh của .far: xa hơn nữa, it's not further than...
  • / ´maikrou¸færəd /, Danh từ: micrôfara, Điện lạnh: mf, Điện tử & viễn thông: micrô fara, Kỹ...
  • / 'fældə'ræl /, Danh từ: vật nhỏ mọn, Đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity...
  • / ə´fa: /, Phó từ: xa, ở xa, cách xa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, from afar, từ xa, to stand afar off, đứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top