Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far afield” Tìm theo Từ (6.342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.342 Kết quả)

  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa, far field radiation pattern, đồ thị bức xạ trường xa, far-field analysis, phân tích trường xa, far-field diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field pattern, hình...
  • đồ thị trường xa, đồ thị viễn trường, hình mẫu trường xa,
  • trường âm thanh xa,
  • phân tích trường xa,
  • vùng trường xa,
  • Idioms: to go far afield , farther afield, Đi thật xa nhà
  • trường đá di động,
  • / ə´fi:ld /, Phó từ: Ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng, (quân sự) ở ngoài mặt trận, Xây dựng: ở hiện trường, Kỹ...
  • đồ thị bức xạ trường xa,
  • hình nhiễu xạ trường xa,
  • hình bức xạ trường xa,
  • Danh từ: trại nuôi thú lấy lông,
  • Danh từ: trại nuôi thú da lông,
  • / fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, nhiều, Danh...
  • / fi:ld /, Danh từ: Đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người...
  • / 'fɑ:'fetʃt /, Tính từ: gượng gạo, không tự nhiên, cường điệu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / 'fɑ:r'ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, far , faraway , far-flung , remote , removed
  • Thành Ngữ:, far between, ở cách xa nhau, thưa thớt
  • con trỏ xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top