Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fara” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.698) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æb'færəd /, fara hệ từ, af (fara hệ cgs điện từ, bằng 10 mũ 9 fara),
  • milifara, mf, milifara,
  • micromicro, micromicro-farad, micromicrô farad
  • / ´maikrou¸færəd /, Danh từ: micrôfara, Điện lạnh: mf, Điện tử & viễn thông: micrô fara, Kỹ...
  • / spai'rifərəs /, Tính từ: có thể xoắn,
  • / ´prefərəbəlnis /,
  • / ¸kælkə´rifərəs /, Kỹ thuật chung: chứa vôi, có vôi,
  • / ¸stæmi´nifərəs /, tính từ, (thực vật học) có nhị (hoa),
  • / ¸oudə´rifərəsnis /, danh từ,
  • / in´difərəntli /, Phó từ: lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ,
  • / ɔ´sifərəs /, Tính từ: có xương, Y học: tạo xương,
  • / ¸prefərə´biliti /,
  • / prə´lifərətiv /, Y học: tăng sinh,
  • / mi´lifərəs /, Tính từ: sinh mật, cho mật, Kinh tế: có mật,
  • / mæ´mifərəs /, tính từ, có vú, hữu nhũ,
  • / spi´nifərəs /, tính từ, có gai; sinh gai,
  • / si´bifərəs /, tính từ,
  • / pɔ´rifərəs /, tính từ, có nhiều lỗ chân lông,
  • / pai´lifərəs /, tính từ, (thực vật học) có lông,
  • / grə´nifərəs /, Tính từ: có hạt; sinh hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top