Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Felled” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.700) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • muối rochelle, muối seigntte, muối senhet, muối xenhet,
  • tellerette,
  • hiệu ứng jahn-teller động (lực),
  • hiệu ứng jahn-teller thống kê,
  • (scotland) pulled,
  • hiệu ứng tellegen, hiệu ứng luxembourg,
  • hiệu ứng renner-teller,
  • máy nghiền fuller-bonnot,
  • đồ gá keller,
  • Thành Ngữ:, fallen on evil days, sa co l? v?n
  • Idioms: to do sth unhelped, làm việc gì một mình
  • Tính từ: undefeated, invincible (lóng), heretic,
  • van bịt kelley, vòi cần vuông, vòi kely,
  • Thành Ngữ:, to be pulled, suy nhu?c
  • Idioms: to be fooled into doing sth, bị gạt làm việc gì
  • Tính từ: (nông nghiệp) không bóc bỏ, unhulled rice, thóc chưa xay
  • kỷ hellen,
  • như libeller,
  • khớp seller,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sniveller,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top