Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fièvre” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • hội chứng meniere, phù mê đạo,
  • Thành Ngữ:, as thick as thieves, rất ăn ý với nhau, rất thân
  • Thành Ngữ: Y học: sốt thương hàn, enteric fever, bệnh thương hàn
  • thiết bị làm sạch sữa, cold milk clarifier, thiết bị làm sạch sữa lạnh
  • nhiệt độ tương đương, noise equivalent temperature difference, hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • rây, sàng, square mesh sieve, sàng lỗ vuông
  • Idioms: to be different from, khác với
  • giàn không thanh xiên, giàn vierenđen (không có thanh xiên),
  • Thành Ngữ:, as near as makes no difference, súyt soát, chênh lệch chẳng bao nhiêu
  • máy hóa lỏng heli, thiết bị hóa lỏng heli, collins helium liquefier, máy hóa lỏng heli collins
  • Idioms: to be in a fever of, bồn chồn
  • danh từ (từ lóng), (như) yellow flag, (như) yellow fever,
  • rây phân tử, molecular sieve drier, phin sấy bằng rây phân tử
  • Idioms: to be in a fever, bị sốt, bị nóng lạnh
  • tiếp xúc, contacting clarifier, bể lắng tiếp xúc
  • viêm đathần kinh não dạng menière, bệnh frankl-hochwart,
  • Thành Ngữ:, to split the difference, split
  • Thành Ngữ:, putrid fever, (y học) bệnh sốt phát ban
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top