Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fill to the brim” Tìm theo Từ | Cụm từ (93.397) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, fille de chambre, cô hầu phòng
  • hệ phun nước muối, hệ thống phun nước muối, chilled brine spray system, hệ phun nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ thống phun nước muối lạnh
  • / ´gɔ:dʒəsnis /, danh từ, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn), Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy ,...
  • / in´krimi¸neit /, Ngoại động từ: buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho, Từ đồng nghĩa: verb, allege , attack , attribute , blame , brand , bring...
  • điều phối đất, cut-fill transition program, sơ đồ điều phối đất
  • công tác đặt ống, sự lắp đặt ống, sắp xếp đường ống, sự đặt đường ống, sự đặt ống, pipe laying by pressing into soil, sự đặt đường ống bằng ép vào đất, pipe laying in earth fill, sự đặt...
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • Thành Ngữ:, to fill someone in on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết
  • / 'kræpjuləns /, danh từ, thói rượu chè ăn uống quá độ, Từ đồng nghĩa: noun, inebriation , inebriety , insobriety , intoxication , tipsiness
  • / ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful , copious , filled , flush , plenteous , prodigal , profuse , prolific , replete , teeming , alive...
  • / 'bæftə /, viết tắt, viện hàn lâm nghệ thuật phim và truyền hình anh quốc ( british academy of film and television arts),
  • / ´red¸brik /, Tính từ: mới thành lập (các trường đại học thành lập vào gần cuối (thế kỷ) 19 hoặc muộn hơn), redbrick colleges, những trường cao đẳng cuối thế kỷ trước,...
  • Thành Ngữ:, to back and fill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lưỡng lự, do dự
  • / ʌη´klenlinis /, danh từ, sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, filth , filthiness , foulness , griminess , grubbiness , smuttiness , squalor , uncleanness , feculence , immundity,...
  • Danh từ: con gái, cô gái, bà cô, gái điếm, fille de chambre, cô hầu phòng, fille de joie, gái điếm
  • / ¸ouvə´brim /, Ngoại động từ: làm đầy tràn, Nội động từ: Đầy tràn, Xây dựng: đầy tràn, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush
  • Idioms: to be filled with amazement, hết sức ngạc nhiên
  • bệnh brill,
  • / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent morality, đạo đức sáng ngời, beaming , blazing , bright , brilliant , dazzling , flaming...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top