Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fill to the brim” Tìm theo Từ | Cụm từ (93.397) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị nạp dầu, miệng rót dầu (động cơ), phễu dầu, phễu dầu, miệng rót dầu, oil filler pipe, ống phễu dầu
  • vỉa atphan, atphan phiến, atfan cát, tấm atfan, stone filled sheet asphalt, vỉa atphan lẫn đất đá
  • / ´briljənsi /, như brilliance, Kỹ thuật chung: độ chói, mức chói, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , luminosity , radiance , genius , inspiration , glory , gorgeousness...
  • / di´bri:f /, Động từ: phỏng vấn, thẩm vấn, hình thái từ:, to debrief a candidate to the presidency, phỏng vấn một ứng cử viên tổng thống, to debrief...
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • / ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , sparkle , sumptuousness
  • Thành Ngữ:, to fill up the cup, làm cho không thể chịu đựng được nữa
  • nắp đậy bình xăng, nắp miệng thùng, nắp bình điện, nắp bình xăng, nắp đậy, nắp miệng rót, thùng chứa, flip-top filler cap, nắp bình xăng loại bật lên, oil filler cap, nắp miệng rót dầu
  • / ´wili´nili /, Phó từ: dù muốn dù không, muốn hay không muốn, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, she was forced willy-nilly to accept the company 's proposal .,...
  • / ´faibri¸leitid /, như fibrillate,
  • chế tạo (hàng hóa), sản xuất ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accouter , appoint , arm , bear , bring out , build , clothe , dress , fabricate , finish...
  • Danh từ: thế giới điện ảnh, filmland actor, diễn viên điện ảnh
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a brilliant figure, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi
  • Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , unclean , uncleanly , blemished...
  • nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ phun nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ thống phun nước muối lạnh
  • to fill with electrolyte then charging a dry battery., sự kích hoạt (hoạt hóa) ắc quy,
  • / ´dainəsti /, Danh từ: triều đại, triều vua, Xây dựng: triều đại, Từ đồng nghĩa: noun, brilliant dynasties in the vietnamese...
  • / ´bændou /, Danh từ, số nhiều .bandeaux: dải buộc tóc (phụ nữ), dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu), Từ đồng nghĩa: noun, fillet , strip...
  • Tính từ: thuộc về xương, có liên quan đến xương, toàn xương, có những cái xương nhô lên hay khoe ra, gầy còm, khẳng khiu, a boney fillet fish, khúc cá đầy xương, a bony wrist, cổ...
  • / 'bə:gləri /, Danh từ: nạn ăn trộm, tội trộm, Từ đồng nghĩa: noun, break-in , breaking and entering , caper , crime , filching , heist , housebreaking , larceny...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top