Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Filt” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phễu lọc, sintered glass filter funnel, phễu lọc thủy tinh đóng cục
  • biên tần thấp, dải biên dưới, channel using lower sideband, kênh sử dụng dải biên dưới, lower sideband filter, bộ lọc dải biên dưới
  • chọn, sự chọn, sự lựa chọn, sự tuyển chọn, sự chọn lọc, band selecting filter, bộ lọc chọn dải băng, bank-selecting machine, máy lựa chọn tín phiếu, remote-control...
  • ngoài dải, ngoài dải băng, thuộc ngoài băng, out-of-band filtering, sự lọc ngoài dải tần, out-of-band interference, giao thoa ngoài dải, out-of-band noise-obn, tiếng ồn ngoài...
  • hai cấp, hai giai đoan, hai thì, hai giai đoạn, có hai bậc, có hai cấp, có hai tầng, two-stage filter, bộ lọc hai giai đoạn
  • Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness...
  • dải thông, dải thông bộ lọc, filter pass band of a spectrum analyzer, dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ
  • luồng ngược, dòng chảy ngược, dòng ngược, sự chảy ngược về của đồng vốn, dòng ngược, reverse flow filter, bộ lọc dòng ngược
  • / ´filait /, Hóa học & vật liệu: filit, Xây dựng: philit,
  • bộ lọc loại dải, bộ lọc chặn dải, bộ lọc bỏ dải, active band-rejection filter, bộ lọc chặn dải chủ động
  • kính lọc ánh sáng, kính lọc màu, thiết bị lọc ánh sáng, bộ lọc ánh sáng, selective light filter, bộ lọc ánh sáng chọn lọc
  • / ʌn´sænitəri /, Tính từ: không hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminated , dusty , filthy , foul , grimy , messy...
  • bộ lọc dùng thạch anh, bộ lọc áp điện, bộ lọc tinh thể, bộ lọc tinh thể, quartz crystal filter, bộ lọc tinh thể thạch anh
  • tấm lọc, bể lọc sinh học, lớp cát, lớp cọc, lớp lọc, tầng lọc, supporting layer of filter bed, lớp đỡ của tầng lọc
  • Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , unclean , uncleanly , blemished...
  • / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material, vật liệu băng tích, morainic plain, đồng bằng băng tích, morainic ridge, dải băng tích,...
  • / skʌ´riliti /, danh từ, tính thô tục; ngôn ngữ tục tĩu, hành vi thô bỉ, ( (thường) số nhiều) lời nhận xét thô tục, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness...
  • / ´smʌtinis /, danh từ, sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, tính chất tục tĩu, tính chất dâm ô (của câu nói, câu chuyện), tình trạng bị bệnh than (cây), Từ đồng nghĩa: noun, filth ,...
  • nhiều băng, nhiều dải, multiband antenna, ăng ten nhiều băng sóng, multiband antenna, ăng ten nhiều dải, multiband filter, bộ lọc nhiều dải
  • sóng âm, sóng âm (thanh), sóng âm thanh, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, acoustic-wave propagation, sự lan truyền sóng âm, acoustic-wave propagation, sự truyền sóng âm, bulk acoustic wave, sóng âm khối, bulk acoustic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top