Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fire irons” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.326) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have many irons in the fire, khéo xoay sở
  • / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming
  • / ´aiən¸stoun /, Danh từ: (khoáng chất) quặng sắt, Kỹ thuật chung: quặng sắt, clay band ironstone, quặng sắt sét dải, clay ironstone, quặng sắt sét,...
  • được đốt, đã đốt, gas fired, được đốt bằng khí, oil-fired, được đốt bằng dầu
  • như apocalyptic, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave , hellfire , ominous , portentous , unlucky,...
  • / ə¸pɔkə´liptik /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptical , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave...
  • Danh từ: pháo (để đốt) (như) spitfire,
  • bộ khuếch đại trung tần, máy khuếch đại trung tần, bộ khuếch đại if, mạch khuếch đại trung tần, first if amplifier ( firstintermediate frequency amplifier ), bộ khuếch đại if thứ nhất, first intermediate frequency...
  • Idioms: to be in irons, (hải)bị tung buồm
  • Thành Ngữ:, to spread like wildfire, lan rất nhanh (tin đồn)
  • Idioms: to be a man in irons, con người tù tội(bị khóa tay, bị xiềng xích)
  • / ´ænd¸aiən /, Danh từ: vỉ lò (ở lò sưởi), Từ đồng nghĩa: noun, firedog , dog , dog iron
  • sét chịu lửa, xi măng chịu nhiệt, fireclay mold, khung đất sét chịu lửa, fireclay mould, khung đất sét chịu lửa, fireclay or fire clay, đất sét chịu lửa
  • Danh từ: người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường, ( ironsides) (sử học) quân...
  • / ´waild¸faiə /, Danh từ: chất cháy (người hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), cháy rừng, Kỹ thuật chung: khí nổ, to spread like wildfire, lan rất...
  • Danh từ: cháy rừng, Từ đồng nghĩa: noun, wildland fire , vegetation fire , gras fire , peat fire , bushfire
  • / ´klaimə /, Danh từ: người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ( (cũng) social climber), (như) climbing irons,...
  • / ´ɔil¸faiəd /, Tính từ: dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò..), Hóa học & vật liệu: được đốt bằng dầu, oil-fired central heating, hệ thống lò...
  • / 'blæksmiθ /, Danh từ: thợ rèn, Từ đồng nghĩa: noun, anvil , farrier , horseshoer , ironsmith , plover , shoer , smithy
  • gạch chịu lửa (lò), gạch samot, gạch chịu lửa, gạch samôt, broken fireclay brick, gạch samôt vỡ, broken fireclay brick, gạch samôt vỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top