Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flaxen-haired” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.464) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ta:d /, Tính từ: thuộc nhựa cây, tẩm (quét) nhựa, Cơ khí & công trình: trải nhựa, Hóa học & vật liệu: được...
  • Tính từ: không thoáng gió,
  • / 'nækrid /, Tính từ: khảm xà cừ,
  • / reizd /, Tính từ: nổi, đắp nổi, nở bằng men (bột...), Cơ khí & công trình: đầu nửa chìm, Kỹ thuật chung: nâng...
  • so sánh theo cặp,
  • cổ phiếu sinh đôi,
  • Danh từ: sự căm thù chủng tộc,
  • / fleik /, Danh từ: giàn, giá phơi (để phơi cá...), bông (tuyết), Đóm lửa, tàn lửa, lớp thịt (của cá), mảnh còn sót lại, (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn, Nội...
  • / fleim /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, (đùa cợt) người yêu, người tình, Đổ dầu vào lửa, Nội động từ: ( (thường) + away,...
  • / fleə /, Danh từ: ngọn lửa bừng sáng, lửa loé sáng; ánh sáng loé, Ánh sáng báo hiệu (ở biển), (quân sự) pháo sáng, chỗ xoè ở váy, chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu),...
  • / ´flæksi /, tính từ, bằng lanh, như lanh, tựa lanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top