Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Follow through” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.584) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the saunter through life, sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
  • / ´blæηknis /, Từ đồng nghĩa: noun, barrenness , hollowness , inanity , vacancy , vacuity , vacuousness , desolation , vacuum , void
  • Thành Ngữ:, sleep through something, không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
  • Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • Thành Ngữ:, to put someone through his paces, thử tài ai, thử sức ai
  • Idioms: to go through thick and thin for sb, mạo hiểm vì người nào
  • Thành Ngữ:, no thoroughfare !, đường cấm!
  • Thành Ngữ:, to look through colour of spectacles, nhìn s? vi?c không dúng v?i th?c t?; nhìn s? vi?c qua c?p kính màu
  • hệ số lưu lượng, coefficient of discharge through orifice, hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
  • / ´θru:li /, phó từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly,
  • Nghĩa chuyên ngành: tăng vọt, tăng vụt, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , catapult , escalate , go through the...
  • Thành Ngữ:, to drag sb's name through the mud, bôi nhọ ai, hạ nhục ai
  • Thành Ngữ:, to look through blue glasses, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
  • Idioms: to do sth through the instrumentality of sb, làm việc gì nhờ sự giúp đỡ của người nào
  • Thành Ngữ:, to drive a coach and horses through sth, thu?ng di?u gì mà không h? b? tr?ng ph?t
  • Idioms: to be thoroughly up in sth, thông hiểu, thạo về việc gì
  • Thành Ngữ:, to put a person through his catechism, hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai
  • Thành Ngữ:, to put through the third degree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
  • Idioms: to be wet through , wet to the skin , dripping wet , as wet as a drowned, Ướt như chuột lột
  • / fju:´tiliti /, danh từ, sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể; tính phù phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, emptiness , frivolousness , fruitlessness , hollowness , idleness , ineffectiveness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top