Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Forensis” Tìm theo Từ | Cụm từ (15) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸a:gjumen´teiʃən /, Danh từ: luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận, Từ đồng nghĩa: noun, debate , disputation , forensics
  • / fə´rensik /, Tính từ: (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án, Xây dựng: pháp lý, forensis term, thuật ngữ toà án
  • / ¸sə:kəm´spekʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, caution , discretion , forehandedness , foresight , foresightedness , forethought , forethoughtfulness , precaution
  • / ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ đồng nghĩa: adjective, farsighted , foresighted
  • / ¸fɔ:´saitidnis /, danh từ, sự biết trước, thấy trước, sự biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun, caution , circumspection , discretion , forehandedness , foresight , forethought , forethoughtfulness...
  • Tính từ: nguyên thuỷ (như) primal, rất cổ, ban sơ, sơ khởi, primerval rocks, đá nguyên sinh, primerval forests, rừng nguyên sinh (rừng tự...
  • / ´træklis /, Tính từ: không có dấu vết, không để lại dấu vết, không có đường đi, Hóa học & vật liệu: không có dấu vết, trackless forests,...
  • pháp y răng,
  • hóa học tư pháp, hóahọc pháp lý,
  • bệnh học pháp y,
  • đất rừng,
  • tài nguyên rừng quốc gia,
  • sự bảo vệ rừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top