Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fresh look” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.611) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mở địa chỉ web từ outlook,
  • tốc độ làm mới, tốc độ làm tươi, tốc độ phát, vertical refresh rate, tốc độ làm tươi dọc
  • / ´nju:nis /, danh từ, tính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới lạ, Từ đồng nghĩa: noun, freshness , innovativeness , newfangledness , originality
  • / ´freʃmən /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào nghề, Định ngữ: (thuộc) học sinh...
  • / 'pain,æpl /, Danh từ: quả dứa; cây dứa (như) pine, (từ lóng) lựu đạn, cây dứa, quả dứa, fresh/tinned pineapple, dứa tươi/dứa đóng hộp, pineapple juice, (thuộc ngữ) nước dứa,...
  • / nai'i:vli /, Phó từ: ngây thơ, chất phác, this freshman expresses himself very naively, chàng sinh viên năm nhất này ăn nói rất ngây thơ
  • / ¸eibisi:´dɛəriən /, tính từ, sắp xếp theo thứ tự abc, sơ đẳng, dốt nát, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh vỡ lòng, Từ đồng nghĩa: noun, fledgling , freshman , greenhorn ,...
  • / ´sæni¸taiz /, như sanitate, Kinh tế: cải thiện điều kiện vệ sinh, sát trùng, Từ đồng nghĩa: verb, antisepticize , clean , decontaminate , disinfect , freshen...
  • / ´ɔd¸lukiη /, tính từ, trông kỳ cục; trông kỳ quặc, a odd-looking person, một người trông kỳ cục
  • Idioms: to be inward -looking, hướng nội, hướng về nội tâm
  • Idioms: to be an onlooker at a football match, xem một trận đá bóng
  • / kənˈdusɪv /, Tính từ: có ích, có lợi, Đưa đến, dẫn đến, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fresh...
  • / nou´viʃiit /, như noviciate, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , fledgling , freshman , greenhorn , initiate , neophyte , novice , tenderfoot , tyro
  • / ´leitli /, Phó từ: cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, afresh , anew...
  • / kən´striktid /, tính từ, hẹp hòi, nông cạn, thiển cận, thui chột, cằn cỗi, a constricted outlook, cách nhìn thiển cận
  • / ¸ri:´kri´eit /, Ngoại động từ: lập lại, tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, furbish , recondition , refresh , refurbish , rejuvenate , renovate , restore , revamp,...
  • / ´ɔn¸lukə /, Danh từ: người xem; người bàng quan, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, tv onlooker, khán giả truyền...
  • / ʌn´lukt¸fɔ: /, Tính từ: không ngờ, không chờ đợi, không dè, không dự liệu trước, unlooked-for difficulties, những khó khăn không ngờ
  • / ´lukə /, Danh từ: người nhìn, người xem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đẹp ( (cũng) good-looker), Từ đồng nghĩa: noun, belle , lovely , stunner,...
  • / pə:´sipiənt /, Tính từ: cảm thụ được; nhận biết được, sâu sắc; nhận thức rõ, sáng suốt, a percipent onlooker, một người trông có vẻ biết cảm thụ, a percipient comment,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top