Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fresh off the boat” Tìm theo Từ | Cụm từ (77.271) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸fɔ:rɔ:´dein /, Ngoại động từ: Định trước, bổ nhiệm trước, Từ đồng nghĩa: verb, destinate , destine , foredoom , foreshadow , foretell , prearrange ,...
  • Thành Ngữ:, to fresh out of sth, vừa mới tiêu thụ hết cái gì
  • thuyền có mái chèo, như row-boat,
  • dòng nước, chilled-water flow, dòng nước lạnh, daily water flow, dòng nước hàng ngày, direction of ground water flow, hướng dòng nước ngầm, fresh water flow, dòng nước ngọt, gravity water flow, dòng nước chảy không...
  • sự thông gió, thông gió, air ventilation system, hệ thống thông gió, fresh air ventilation, thông gió bằng không khí tươi
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • / lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk in lieu of coffee, uống sữa thay cho cà phê, stead , instead , place , substitute
  • không khí trong sạch, không khi mát, không khí trong lành, không khí tươi, không khí cấp vào, không khí sạch, Địa chất: gió sạch, không khí sạch, không khí mát, fresh air cooler,...
  • cọc cừ thép, cọc tấm bằng thép, cọc ván thép, màn cừ thép, steel sheet pile cofferdam, đê quai kiểu cọc tấm bằng thép, steel sheet pile wall, tường kiểu cọc tấm bằng thép
  • báo cáo thời tiết, bản thông báo thời tiết, weather report for landing, báo cáo thời tiết cho hạ cánh, weather report for takeoff, báo cáo thời tiết cho cất cánh
  • Thành Ngữ:, a nail in one's coffin, cái có thể làm cho người ta chóng chết
  • / bæk'ɔfis /, bộ ứng dụng backoffice,
  • văn phòng trung, trạm điện thoại trung tâm, cơ quan trung ương, tổng đài điện thoại, co ( centraloffice ), văn phòng trung tâm, common battery central office, văn phòng trung tâm cấp nguồn chung, tandem central office,...
  • Danh từ: bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện, ( the post office) sở bưu điện (như) the post, trạm bưu điện, post-office savings...
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • hệ số lưu lượng, coefficient of discharge through orifice, hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
  • sự bôi trơn bằng dầu, bôi trơn bằng dầu, sự bôi trơn bằng dầu, waste oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu thải, fresh oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu mới
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
  • hoạt động trọn vẹn, tác dụng tích phân, integral action coefficient, hệ số tác dụng tích phân
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top