Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Full swing” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.085) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã, có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát, sighing wistfully, thở dài buồn bã
  • song công, fd ( fullduplex ), sự song công toàn phần, fdx ( fullduplex ), song công toàn phần, full - duplex transmission (fdx), truyền dẫn song công hoàn toàn, full duplex (fd), song...
  • / 'ə:nistli /, Phó từ: nghiêm túc, nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adverb, sincerely , soberly , thoughtfully , seriously
  • / 'kɔ:ʃəsli /, Phó từ: cẩn thận, thận trọng, Từ đồng nghĩa: adverb, slowly , guardedly , carefully , gingerly
  • / teistfəli /, Phó từ: nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ, tastefully decorated, được trang trí trang nhã
  • / 'dʒʌstɪfaɪd /, Tính từ: có lý do chính đáng để làm điều gì, hợp lý, đã được chính minh là đúng, được căn chỉnh, as the goods were damaged , she felt fully justified in asking...
  • / ´dʒenjuinli /, Phó từ: thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , indeed , positively , truly , truthfully , verily
  • / ´neibəd /, tính từ, có vùng lân cận, có láng giềng, có hàng xóm, a beautifully neighboured town, thành phố có vùng lân cận đẹp, ill-neighboured, có láng giềng không tốt
  • Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • / ik´si:diηli /, Phó từ: quá chừng, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, an exceedingly exacting work, một công việc đòi hỏi quá nhiều cố gắng, awfully ,...
  • / ´verili /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully,...
  • / ´frausti /, Tính từ: nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc, this bathroom is awfully frowsty, phòng tắm này hôi hám kinh khủng
  • Phó từ: biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc, soulfully playing the...
  • Phó từ: khinh khỉnh, miệt thị, he glanced disdainfully at everyone in this room, hắn liếc nhìn mọi người trong phòng này với vẻ khinh khỉnh,...
  • Phó từ: với vẻ tôn trọng, với vẻ tôn kính; lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng, yours respectfully, kính thư (công thức cuối...
  • Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ; đáng khâm phục, their life together has been wonderfully happy, cuộc chung sống của họ là cực kỳ hạnh...
  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • Phó từ: một cách xuất sắc, lỗi lạc, một cách hách dịch, hống hách, he masterfully overcomes all people to become winner, anh ta xuất sắc vượt qua tất cả mọi người để trở thành...
  • Thành Ngữ:, to lose on the swings what you make on the roundabouts, lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy
  • / θæŋkfəli /, Phó từ: một cách biết ơn, (thông tục) tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn, thankfully , it's at last stopped raining, may quá, cuối cùng đã tạnh mưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top