Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Full swing” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.085) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • / leɳθ /, Danh từ: bề dài, chiều dài, độ dài, Cấu trúc từ: to keep someone at arm's length, at length, at full length, at some length, to fall at full length, to...
  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • / ¸brim´ful /, tính từ, Đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề, Từ đồng nghĩa: adjective, brimful of hope, tràn trề hy vọng, awash , brimming , overflowing , bursting , chockablock...
  • máy nghiền fuller-bonnot,
  • Thành Ngữ:, to have one's quiver full, đông con
  • đá phấn fuller,
  • Thành Ngữ:, the swing of the pendulum, như swing
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • toàn bình phong, full-screen application, ứng dụng toàn-bình phong
  • Idioms: to be fully satisfied, thỏa mãn hoàn toàn
  • rãnh đầy đủ, vệt đầy đủ, full-track recorder, máy ghi rãnh đầy đủ
  • Thành Ngữ:, the fullness of the world, của cải của trái đất
  • Thành Ngữ:, the fullness of the heart, (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
  • máy tiện tự động, fully automatic lathe, máy tiện tự động hoàn toàn
  • / ´tʃɔkful /, Tính từ: Đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt, Từ đồng nghĩa: adjective, room chock-full of spectators, căn phòng đông nghịt...
  • Thành Ngữ:, fully stretched, bị buộc phải làm hết sức mình
  • hợp đồng làm việc toàn thời gian, permanent full-time contract, hợp đồng làm việc toàn thời gian không xác định
  • cầu quay, cầu xoay, cầu xoay (để tàu thuyền đi lại), hydrostatic swing bridge, cầu quay kiểu trụ thủy lực, symmetrical swing bridge, cầu quay đối xứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top