Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gân” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kwə:t /, Danh từ: roi da cán ngắn (để đi ngựa), Ngoại động từ: quất bằng roi da, Hình Thái Từ:,
  • / 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung: máy khoan đá, Địa chất: mũi khoan, xe khoan, búa...
  • / 'ærəgəns /, Danh từ: tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, airs , aloofness...
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • / ˈsteɪsɪs, ˈstæsɪs /, Danh từ, số nhiều stases: (y học) sự ứ (máu, sữa...), tình trạng cân bằng, ngưng trệ, Nghĩa chuyên ngành: hậu tố chỉ ngưng...
  • / prɔŋ, prɒŋ /, Danh từ: răng, ngạnh (của cái chĩa), cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), Ngoại động từ: chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng...
  • / em´ba:gou /, Danh từ, số nhiều embargoes: lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán), sự cản trở, Ngoại động từ: cấm vận,...
  • / ´pɔltə¸gaist /, Danh từ: yêu tinh (thuộc về ma quỷ), Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , banshee , demon , doppelganger , haunter , kelpie , phantasm...
  • / ´rɔntgən /, Danh từ: (vật lý) rơngen (đơn vị đo bức xạ iôn hoá; tia x..), Y học: đơn vị liều tiếp cận của tia x hay tia gamma,
  • / 'lukaut /, Danh từ: Nghĩa chuyên ngành: dầm đua, Từ đồng nghĩa: noun, đài quan sát a look tower, người canh gác one of them...
  • / ˈeɪθiɪst /, Danh từ: người theo thuyết vô thần, người vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic , free thinker , heathen , infidel , irreligionist , pagan ,...
  • / bɔ:k /, Danh từ: vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ...
  • Danh từ: bằng chấm và gạch, tạch tè, chấm-vạch, dot-and-dash code, mã moóc (bằng chấm và gạch)
  • / ´pɔsi /, Danh từ: Đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) crowd , band , gang , multitude , search party , throng ,...
  • / ´rɔbə /, Danh từ: kẻ cướp; kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , brigand , buccaneer , burglar , cardsharper , cat burglar , cattle thief , cheat * , chiseler...
  • / 'bu∫,hærou /, Danh từ: bừa có gài cành cây, Ngoại động từ: bừa bằng bừa có gài cành cây,
  • / ´gæləntri /, Danh từ: sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ...
  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • / lɔrd /, Danh từ: chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào), chúa, thiên chúa, ngài, tướng công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng...
  • / ´weistfulnis /, danh từ, sự gây ra lãng phí, sự hoang phí, sự tốn phí, sự ngông cuồng, tình trạng sử dụng nhiều quá sự cần thiết, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , lavishness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top