Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gân” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´glɔ:ri¸houl /, danh từ (từ lóng), căn phòng bề bộn bẩn thỉu, ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu, chỗ chứa bẩn, (quân sự) hang trú ẩn,
  • / ´ziηkə¸gra:f /, Danh từ: (ngành in) bản kẽm, (như) zincography, Ngoại động từ: in bằng bản kẽm, khắc (ảnh...) lên kẽm, Nội...
  • / ´ɔktəgən /, Danh từ: (toán học) hình bát giác; hình tám cạnh, Toán & tin: hình tám cạnh, Xây dựng: hình tám cạnh,...
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • / vi´neiʃən /, Danh từ: sự đi săn/săn bắn, sự phân bố tĩnh mạch, kiểu phát/phân bố gân lá/hệ gân (lá cây, cánh sâu bọ),
  • / træml /, Ngoại động từ: Đánh (bằng) lưới, (nghĩa bóng) ngăn trở, trở ngại, Danh từ, số nhiều trammels: lưới ba lớp (để đánh cá; bắt chim),...
  • / ´heksəgən /, Danh từ: (toán học) hình sáu cạnh, Cơ - Điện tử: lục giác, hình sáu cạnh, Xây dựng: hình 6 cạnh,
  • Danh từ: khu vực có rào quanh để bắt voi (ở ben-gan),
  • / ´dræg¸tʃein /, danh từ, xích cản (để giảm tốc độ của xe), (nghĩa bóng) điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại,
  • / ´hænd¸gʌn /, danh từ, súng ngắn, loại súng có thể cầm bằng 1 tay và không cần phải tỳ vào vai khi bắn,
  • / 'bæfl /, Danh từ: sự cản trở, sự trở ngại, (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn, (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng, Ngoại động từ: làm trở...
  • / ´stju:pə /, Danh từ: sự ngẩn ngơ; trạng thái sững sờ, kinh ngạc (gần (như) bất tỉnh do bị choáng váng, ma túy..), Y học: sững sờ, Từ...
  • / gæɳd /, Tính từ: ghép đôi; ghép bộ, được ghép bộ, được ghép nhóm, ghép bộ, ghép đôi, ganged capacitors, tụ điện ghép bộ, dual-ganged potentiometer, chiết áp ghép đôi
  • / spain /, Danh từ: xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím), gáy (sách), cạnh sắc, Y học: cột sống,
  • / ¸ɔ:gənou´θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bằng phủ tạng,
  • / ´dekəgən /, Danh từ: (toán học) hình mười cạnh, Toán & tin: hình thập giác, Kỹ thuật chung: hình mười cạnh, regular...
  • / ´heptəgən /, Danh từ: (toán học) hình bảy cạnh, Toán & tin: hình bảy góc, Điện lạnh: hình bảy cạnh, Kỹ...
  • / 'wægənwei /, Danh từ: Đường xe ngựa, (khoáng chất) khu chở quặng bằng gòong,
  • / ´fɔ:¸paundə /, danh từ, (quân sự) đại bác bắn bốn pao (gần hai kilôgram),
  • Danh từ: bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ phận máy), mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top