Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get green light” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´ekspətnis /, danh từ, sự không chuyên môn, sự không thạo, Từ đồng nghĩa: noun, greenness , rawness
  • / ´glædn /, Ngoại động từ: làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ, Từ đồng nghĩa: verb, brighten , cheer , delight , elate , hearten , make...
  • / di'laitid /, Tính từ: vui mừng, hài lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delighted attitude, thái độ...
  • / ,ouvə'dʤɔid /, Tính từ: vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, charmed , delighted , deliriously...
  • / di´laitful /, Tính từ: thú vị, làm say mê ,vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delightful holiday,...
  • / 'sʌnlait /, Danh từ: Ánh sáng mặt trời, Xây dựng: ánh nắng, ánh sáng mặt trời, Kỹ thuật chung: nắng, hours of sunlight,...
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • Danh từ: hiệu ứng nhà kính, hiệu ứng nhà kính, carbon dioxide greenhouse effect, hiệu ứng nhà kính do cacbon đioxit
  • / ¸inik´spiəriəns /, Danh từ: sự thiếu kinh nghiệm, non dạ, non tay, Từ đồng nghĩa: noun, greenness , inexpertness , rawness
  • Idioms: to take offence at the slightest thing, giận chuyện không đáng, không ra gì
  • Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần quả (thần thoại la-mã), pomona green, màu vàng lục
  • / in'tʃɑ:ntid /, Tính Từ: bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: adjective, enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled , under a spell , magical...
  • Thành Ngữ:, to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đánh nhau ở nước ngoài)
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ (như) stop-light, đèn tín hiệu giao thông, đèn giao thông,
  • / ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: verb, improve , educate , enlighten , uplift , teach , illume , illumine , elevate ,...
  • / ´edjukətiv /, Tính từ: có tác dụng giáo dục, thuộc sự giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , illuminative , informative , instructional...
  • Danh từ: thời kỳ thanh thiếu niên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescence , greenness , juvenility , puberty , salad days...
  • Thành Ngữ:, to run like a lamplighter ( like a deer , like a rabbit ), ch?y cu?ng cu?ng, ch?y bán s?ng bán ch?t
  • / bi´trouðd /, danh từ, người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, affianced , intended , plighted, fianc
  • Thành Ngữ:, to burn daylight, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top