Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get green light” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / və:´tidʒinəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertigo , wooziness
  • Danh từ: phanh được kích hoạt bằng tay, phanh tay, hãm tay, phanh tay, handbrake warning light, đèn báo phanh tay
  • / ig¸zilə´reiʃən /, danh từ, niềm vui vẻ, niềm hồ hởi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, animation , a rush , cheerfulness , delight , elation , electrification...
  • danh từ, niềm vui sống, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, delight , enjoyment , gaiety , gladsomeness , happiness , high spirits , joviality , joy , joyfulness...
  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
  • Danh từ (từ cổ, nghĩa cổ); số nhiều light-of-loves: gái điếm, người phụ nữ không chung thủy; đàn bà đĩ thoã,
  • Danh từ: Đường nâu (chưa tinh chế hẳn), Kinh tế: đường nâu, golden brown sugar, đường nâu vàng (một loại đường trắng mềm), light-brown sugar, đường...
  • / ¸fluə´resnt /, Tính từ: (vật lý) huỳnh quang, Kỹ thuật chung: huỳnh quang, a fluorescent lamp, đèn huỳnh quang, fluorescent light, ánh sáng huỳnh quang, cold...
  • / ´ʌndjulətəri /, Tính từ: gợn sóng, nhấp nhô, (thuộc) sóng; hình sóng, Điện lạnh: thuộc sóng, undulatory theory of light, giả thuyết sóng về ánh sáng,...
  • Thành Ngữ:, moonlight fitting, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)
  • Thành Ngữ:, to flight with a rope round one's neck, dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến đấu
  • an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu,
  • Thành Ngữ:, a green old age, tuổi già, tuổi già sung sướng
  • / ´lait¸dju:ti /, Cơ khí & công trình: hạng nhẹ, (adj) hạng nhẹ, có chế độ làm việc nhẹ, light-duty machine, máy hạng nhẹ
  • Idioms: to do sth according to one 's light, làm cái gì theo sự hiểu biết của mình
  • / ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • Thành Ngữ:, to let daylight into something, (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
  • / æk´tinik /, Tính từ: (vật lý), (hoá học) quang hoá, Kỹ thuật chung: quang hóa, actinic effect, hiệu ứng quang hóa, actinic glass, kính quang hóa, actinic light,...
  • / ¸ouvə´buk /, Nội động từ: Đăng ký trước quá nhiều, Kinh tế: giữ trước chỗ quá nhiều, the flight was overbook, chuyến bay đã đăng ký vé trước...
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top