Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get green light” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
  • Thành Ngữ:, as quick as a flash/lightning, nhanh như chớp, rất nhanh
  • / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận xét khinh thường, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory...
  • / ´gloumiη /, Danh từ: hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , eve , eventide , nightfall , twilight
  • Phó từ: cuồng, đến cực độ, deliriously delighted, sướng đến cực độ, sướng rên
  • Danh từ, cũng kleig .light: Đèn hồ quang cực mạnh dùng trong xưởng làm phim,
  • Idioms: to have a blighty wound, bị một vết thương có thể được giải ngũ
  • / ´lait¸weit /, Điện lạnh: nhẹ, Kỹ thuật chung: bê tông nhẹ, (adj) thuộc hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, sand light-weight...
  • / ´pleino´kɔnveks /, Tính từ: phẳng lồi (thấu kính), Điện lạnh: phẳng lồi, planoconvex spotlight, đèn chiếu phẳng lồi
  • / ´i:vən¸taid /, Danh từ: (thơ ca) chiều hôm, Từ đồng nghĩa: noun, eventide home, nhà dành cho người già, dusk , eve , gloaming , nightfall , twilight
  • Idioms: to be in the first flight, ở trong tốp đầu, trong nhóm giỏi nhất
  • / ´sta:¸lit /, Tính từ: Được chiếu sáng bằng các ngôi sao (như) starlight, a starlit scene, cảnh dưới ánh sao
  • Thành Ngữ:, in the first flight, dẫn đầu, đi đầu
  • Thành Ngữ:, to keep the bone green, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • Idioms: to be fond of the limelight, thích rầm rộ, thích người ta biết công việc mình làm
  • cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ, natural lightweight aggregate, cốt liệu nhẹ tự nhiên
  • hữu tuyền, quay phải, right-handed moment, mômen quay phải, right-handed polarization, phân cực quay phải, right-handed polarized light, ánh sáng phân cực quay phải
  • / ´taiərou /, Danh từ, số nhiều tyros: (như) tiro, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , amateur , apprentice , buckwheater , cadet , colt * , greenhorn , learner , neophyte...
  • /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic ocean between greenland, norway, scotland, ireland and the faroe islands, cộng hòa ai-xơ-len...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top