Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get sick” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.125) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´snikəs´ni: /, danh từ, cũng snick-a-see, snick-or-snee, (đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí),
  • / dɔnt /, (viết tắt) của do-not: Danh từ: Điều cấm đoán, i'm sick and tired of your don'ts, tôi chán ngấy những điều cấm đoán của anh,
  • Danh từ ( .PDSA): (viết tắt) của people's dispensary for sick animals (phòng khám bệnh, phát thuốc chữa trị cho súc vật),
  • Thành Ngữ:, to stick by, trung thành với
  • Thành Ngữ:, a stick to beat sb with, cái cớ trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, to stick in the mud, bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu
  • Thành Ngữ:, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • Thành Ngữ:, to stick around, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
  • Thành Ngữ:, to stick at, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục
  • Thành Ngữ:, to stick it out, chịu đựng đến cùng
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
  • Danh từ: gậy chơi môn khúc côn cầu, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • Thành Ngữ:, to stick to one's last, không dính vào những chuyện mà mình không biết
  • Idioms: to have legs like match -sticks, chân như que diêm, như ống sậy
  • Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy...
  • Thành Ngữ:, to come to a sticky end, kết thúc thảm hại
  • Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh
  • Thành Ngữ:, to stick fast, bị sa lầy một cách tuyệt vọng
  • Thành Ngữ: nhô lên, to stick up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
  • Thành Ngữ:, to stick up for, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top