Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giọt” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường giọt chảy,
  • cấy giọt treo,
  • giọt thủy tinh,
  • vết giọt mưa,
  • hình giọt nước,
  • truyền nhỏ giọt tĩnh mạch,
  • bình gom các giọt chảy,
  • phương pháp giọt treo,
  • hoa lửa hàn, giọt toé hàn,
  • Danh từ: (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), Danh từ: rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • giới hạn co, giới hạn co ngót, giới hạn khí,
  • Phó từ: lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh), (y học) đầy hơi, (thông tục) dài...
  • ống nhỏ giọt winkler,
  • giọt thủy tinh hình vành,
  • trang trí hình giọt nước,
  • chất lỏng, giọt chất lỏng,
  • sự chảy nhỏ giọt khi tan giá,
  • phương pháp nhỏ giọt nấu mỡ,
  • đường viền gờ giọt nước,
  • mật độ giọt mưa rơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top