Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go for broke” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔ:¸leg /, Danh từ: chân trước (của thú vật), Kinh tế: chân trước, foreleg skewer, chốt cố định chân trước
  • / ´houpt¸fɔ: /, tính từ, hy vọng, mong đợi, long hoped-for plan, một kế hoạch mong đợi từ lâu
  • / ´fɔ:¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • Thành Ngữ:, to try to run before one can walk, chua d? lông d? cánh dã dòi bay b?ng
  • / ´ɔ:də¸fɔ:m /, danh từ, mẫu đặt hàng, we must design their order-form, chúng ta phải thiết kế theo mẫu đặt hàng của họ
  • tỷ suất tham gia, tỉ lệ tham gia (lao động), tỷ phần tham gia, labour-force participation rate, tỷ phần tham gia lực lượng lao động
  • Thành Ngữ:, to catch ( take ) the ball before the bound, không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
  • ngân hàng ngoại hối, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
  • tham chiếu ngoại bộ, external reference formula, công thức tham chiếu ngoại bộ
  • / ri´fɔ:mətiv /, Tính từ: Để cải cách, để cải tạo, Từ đồng nghĩa: adjective, amendatory , emendatory , reformatory , remedial
  • tư bản nước ngoài, foreign capital inflow, sự dồn vào của tư bản nước ngoài
  • / ´ouvə¸hænd /, Tính từ: với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt nước, an overhand gesture, động tác từ trên xuống, overhand stroke, lối bơi vung...
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • đầu tư nước ngoài, đầu tư của nước ngoài, đầu tư ra nước ngoài, net foreign investment, giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
  • ngân hàng nước ngoài, foreign bank bill, phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
  • / ´fɔ:məli /, Phó từ: trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aforetime , already , anciently ,...
  • / mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành ngữ: misfortunes never come alone ( singly ), good watch prevents misfortune,...
  • / krɔ:l /, Danh từ: ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trườn, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trườn ( (cũng) crawl stroke), sự kéo lê đi, Nội...
  • / ´fɔrinə /, Danh từ: người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài, Kinh tế: người nước ngoài,...
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, xem minister of foreign affairs và state secretary,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top