Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go over again” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.330) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • Idioms: to have a grudge against sb, thù oán ai
  • Thành Ngữ:, to make head against, kháng c? th?ng l?i
  • Thành Ngữ:, against the hair, ngược lông (vuốt)
  • Thành Ngữ:, to bang one's head against a brick wall, húc đầu vào tường, biết là vô ích mà cứ cố gắng
  • Thành Ngữ:, to row against the flood ( wind ), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
  • Thành Ngữ:, to exclaim against, tố cáo ầm ĩ
  • Thành Ngữ:, to appeal against sth, phản đối điều gì
  • Thành Ngữ:, to set one's face against, chống đối lại
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • / ri´lʌkt /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì),
  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
  • Thành Ngữ:, to be dead against somebody, kiên quyết phản đối ai
  • Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • Thành Ngữ:, now and then/ now and again, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, to do again, làm l?i, làm l?i l?n n?a
  • Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai
  • Idioms: to have a bias against sb, thành kiến với ai
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • Idioms: to be hard up against it ; to have it hard, (mỹ)lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top