Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go over again” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.330) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have no quarrel against sb, không có cớ gì để phàn nàn ai
  • Thành Ngữ:, there's no law against it, chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả
  • Thành Ngữ:, to levy war upon ( against ), tập trung binh lực để khai chiến
  • Thành Ngữ:, to turn against, ch?ng l?i, tr? nên thù d?ch v?i; làm cho ch?ng l?i
  • Idioms: to have a spite against sb, oán hận người nào, có ác cảm với người nào
  • Thành Ngữ:, to look oneself again, trông có v? dã l?i ngu?i, trông có v? dã l?i h?n
  • Thành Ngữ:, prefer a charge/charges against somebody, (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
  • Thành Ngữ:, to run one's head against a wall, húc đầu vào tường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • / ´lɔ:¸sju:t /, Danh từ: việc kiện cáo, việc tố tụng, Từ đồng nghĩa: noun, to enter ( bring in ) a lawsuit against somebody, đệ đơn kiện ai, a bad compromise...
  • Tính từ: quyết liệt, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a life-and-death struggle against famine and...
  • Thành Ngữ:, to put one's arm further than one can draw it back again, làm cái gì quá đáng
  • Tính từ: theo đạo cơ đốc phúc âm, a born-again christian, tín đồ được cải đạo theo cơ đốc giáo
  • bán khống, bán non, sự bán khống (hàng hóa kỳ hạn), selling short against the box, bán khống dựa trên hộp an toàn
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • máy áp thủy tĩnh, áp lực thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tinh, Địa chất: áp suất thủy tĩnh, hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation...
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • Idioms: to be unprovided against an attack, không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công
  • sự rủi ro trao đổi, rủi ro hối đoái, rủi ro hối đoái, insurance against exchange risk, bảo hiểm rủi ro hối đoái
  • / ¸ʌηkɔnsti´tju:ʃənəl /, Tính từ: không phù hợp với hiến pháp, trái hiến pháp, trái pháp luật; ngược với hiến, Từ đồng nghĩa: adjective, against...
  • Phó từ: (thuộc) tiềm thức, i suppose that , subconsciously , i was reacting against my unhappy childhood, tôi cho rằng theo tiềm thức, tôi đã phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top