Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go overboard about somebody something ” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.176) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in support of somebody / something, ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, to hold something over somebody, luôn luôn gio cái gì de do? ai
  • Thành Ngữ:, put a premium on somebody / something, làm cho ai/cái gì có vẻ quan trọng
  • Thành Ngữ:, no thanks to somebody / something, bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì
  • / ´kʌzən /, Ngoại động từ (văn học): lừa đảo, lừa gạt, lừa dối, Từ đồng nghĩa: verb, to cozen somebody into doing something, lừa (dụ dỗ) ai làm...
  • Thành Ngữ:, to wish something upon somebody, (thông tục) gán cho ai cái gì
  • Thành Ngữ:, slobber over somebody / something, (thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu
  • Danh từ: như twopence, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, to keep / lose track of somebody / something, nắm được/không nắm được
  • Thành Ngữ:, weigh on / upon somebody / something, đè nặng, day dứt, ám ảnh
  • Thành Ngữ:, have no truck with somebody / something, không có quan hệ, không có dính dáng gì đến
  • Thành Ngữ:, to thumb one's nose at somebody / something, chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
  • Thành Ngữ:, keep a tight rein on somebody / something, siết chặt; kiềm chế chặt chẽ
  • Thành Ngữ:, put the skids under somebody / something, làm cho ai/cái gì bị thất bại
  • Thành Ngữ:, for the sake of somebody / something, vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to let somebody alone to do something, giao phó cho ai làm việc gì một mình
  • Thành Ngữ:, to have something on somebody, có điều gì đang phàn nàn về ai
  • Thành Ngữ:, tune somebody in to something, nắm bắt được (ý nghĩ, cảm xúc.. của người khác)
  • Thành Ngữ:, to take a shine to somebody / something, (thông tục) bất chợt thích ai/cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top