Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go overboard about somebody something ” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.176) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • Thành Ngữ:, on somebody's tail, bám đuôi
  • Thành Ngữ:, somebody's style, sở thích
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • Thành Ngữ:, queer somebody's pitch, như queer
  • Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
  • Thành Ngữ:, beg somebody's pardon, như beg
  • Thành Ngữ:, smooth somebody's path, như smooth
  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • Thành Ngữ:, be sure to do something ; be sure and do something, đừng quên làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to stand in somebody's light, light
  • Thành Ngữ:, to laugh at somebody's expense, cười ai
  • Thành Ngữ:, to do somebody's business, gi?t ai
  • Thành Ngữ:, to get somebody's back up, back
  • Thành Ngữ:, upset the somebody's applecart, đảo lộn
  • Thành Ngữ:, prey on / upon somebody's mind, giày vò
  • Thành Ngữ:, to somebody's face, công khai trước mặt ai
  • Thành Ngữ:, to give somebody/get a thick car, bạt tai
  • / ri´daund /, Ngoại động từ: ( + to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại, dội lại, ảnh hưởng trở lại, Từ đồng nghĩa: verb, to redound to somebody...
  • Thành Ngữ:, take somebody's temperature, lấy nhiệt độ cho ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top