Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go overboard about somebody something ” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.176) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, up before somebody / something, ra toà
  • Thành Ngữ:, thanks to somebody / something, nhờ có
  • Thành Ngữ:, second only to somebody / something, chỉ đứng sau
  • Thành Ngữ:, trust in somebody / something, tin ở ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, on top of somebody / something, ở trên ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to talk somebody into/out of doing something, dỗ dành, can
  • Thành Ngữ:, tax somebody with something, buộc tội ai về cái gì
  • Thành Ngữ:, prise something out of somebody, cậy răng ai; moi
  • Danh từ: móng ngón tay cái, Tính từ: viết ngắn gọn, a thumb-nail description of somebody / something, sự mô tả...
  • Thành Ngữ:, in preference to somebody / something, hơn là ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, pour scorn on somebody / something, dè bỉu ( ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, to see something of somebody, thỉnh thoảng mới gặp ai
  • Thành Ngữ:, the poor man's somebody / something, hạng nhì
  • Thành Ngữ:, to walk away from somebody / something, thắng một cách dễ dàng
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to apprise somebody of something, báo...
  • Thành Ngữ:, to smile somebody into doing something, cười để khiến ai làm việc gì
  • Thành Ngữ:, reflect ( well / badly ) on somebody / something, có tiếng/mang tiếng
  • Thành Ngữ:, to take a fancy to somebody / something, yêu thích, chuộng
  • Thành Ngữ:, not be a patch on somebody / something, kém; không tốt bằng ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to put somebody out of conceit with something, làm cho ai chán ngấy cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top