Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to see” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.886) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have the ( free ) run of the house, Được tự do đi khắp nhà
  • như tartufe, Từ đồng nghĩa: noun, pharisee , phony
  • người thuê lại (của một người khác đã thuê) sub-lessee,
  • Thành Ngữ:, to keep house, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ
  • Idioms: to be visited by ( with ) a disease, bị nhiễm bệnh
  • Thành Ngữ:, be seeing things, (thông tục) bị ảo giác
  • ngưng tụ bose-einstein, ngưng tụ einstein, sự ngưng tụ, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein
  • Tính từ: tự miễn dịch, tự miễn dịch, autoimmune disease, bệnh tự miễn dịch
  • Tính từ: xếp thành dãy, xếp thành hàng, (trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ, tiered seating, chỗ ngồi xếp thành dãy, a three-tiered...
  • / ´saikikl /, như psychic, Từ đồng nghĩa: adjective, psychical research, sự nghiên cứu tâm linh (ngoại cảm từ xa..), cerebral , intellective , intellectual , psychic , psychological
  • / ¸saiə´mi:z /, Tính từ: (thuộc) thái lan, (thuộc) nhân dân thái lan, (thuộc) ngôn ngữ thái lan, Danh từ, số nhiều .siamese: ( số nhiều) người thái...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, animated , cheerful , ebullient , euphoric , exhilarative , happy , heady , intoxicated , rapturous , zestful, cheer , exhilaration , gaiety , glee , happiness , headiness...
  • hệ số seebeck,
  • bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp
  • Thành Ngữ:, to make oneself agreeable to somebody, cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai
  • chất dẫn xuấtamin của một đường hexose. hai loại quan trọng nhất là glucosecosamine và galactosamine.,
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • Idioms: to take steps to prevent the spread of a disease, áp dụng những biện pháp để ngăn chặn sự lan truyền của một chứng bệnh
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
  • a program in which technicians take written tests to become certified by the national institute for automotive service excellence (ase)., chương trình cấp chứng chỉ cho kỹ thuật viên ô tô của ase,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top