Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go white” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.252) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kiến trúc bizantin, new-byzantine architecture, kiến trúc bizantin mới
  • Idioms: to be the architect of one 's own fortunes, tự mình làm giàu
  • sunphít trung hòa, neutral sulphite pulp, bột giấy sunphít trung hòa
  • bố cục kiến trúc, tổ hợp kiến trúc, means of architectural composition, phương pháp tổ hợp kiến trúc
  • tài liệu phức hợp, compound document architecture (cda), kiến trúc tài liệu phức hợp
  • thông phân phối, dca ( distributedcommunications architecture ), kiến trúc truyền thông phân phối
  • khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server...
  • ren vít vo theo tiêu chuẩn anh, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh, ren hệ anh, ren tiêu chuẩn anh,
  • kiến trúc tài liệu văn phòng, kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của open document architecture),
  • đối tượng ảnh, ioca ( imageobject content architecture ), kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
  • / ¸a:ki´ɔlədʒi /, Danh từ: khảo cổ học, Kỹ thuật chung: khảo cổ học, Từ đồng nghĩa: noun, architectural archaeology,...
  • Danh từ: bánh gừng, Tính từ: loè loẹt, hào nhoáng, gingerbread architecture, kiến trúc hào nhoáng
  • kiến trúc miền, domain architecture model, mô hình kiến trúc miền
  • cấu trúc tài liệu, document architecture level, mức cấu trúc tài liệu
  • / ¸a:ki´tektʃərəl /, Tính từ: (thuộc) kiến trúc, Kỹ thuật chung: kiến trúc, Từ đồng nghĩa: adjective, architectural engineering,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphite, sunphit, sunfit, sunfit, alcohol-sulfite lye concentrate, dịch sunfit lên men (phụ gia), hydrogen sulfite, hyđro sunfit, sulfite ion, iôn sunfit, sulfite-cellulose...
  • chổi graphit, chổi than (ở máy điện), chổi than graphit, Địa chất: chổi than (động cơ máy điện), metal-graphite brush, chổi graphit-kim loại
  • lớp phủ, lớp trên, tầng phủ, tầng trên, lớp trên, upper layer architecture (ula), kiến trúc lớp trên, upper layer protocol (ulp), giao thức lớp trên
  • mạng liên lạc, mạng đường giao thông, mạng truyền thông, mạng thông tin liên lạc, hệ thống giao thông, broadband communication network (bcn), mạng truyền thông băng rộng, cna ( communicationnetwork architecture ), kiến...
  • / ´pautə /, Danh từ: người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon (như) whitting-upout,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top