Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go-go dancer” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như rope-dancer,
  • / 'dɑ:nsə /, Danh từ: diễn viên múa, người nhảy múa, vũ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, ballet dancer , belly-dancer , chorus girl , coryphee , danseur , danseuse ,...
  • / ´stailiʃ /, Tính từ: Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách, thanh lịch, Từ đồng nghĩa: adjective, stylish clothes, quần áo hợp thời trang, a stylish dancer,...
  • Tính từ: tay chân mềm mại, a loose limbed dancer, người khiêu vũ tay chân mềm mại
  • Danh từ: người kỳ cựu, ( anh) người lão luyện, giàu kinh nghiệm, he is an old-stager dancer, anh ta là một người nhảy kỳ cựu
  • / im'pi:dəns /, Danh từ: (điện học) trở kháng, Toán & tin: (vật lý ) trở kháng, internal impedance, trở kháng trong, acoustic impedance, trở kháng âm học,...
  • / ridns /, Danh từ: sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ (nợ nần, điều làm mình phiền muộn), Từ đồng nghĩa: noun, a good riddance,...
  • / ri´membrənsə /, danh từ, kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa, king's remembrancer, nhân viên thu nợ cho nhà vua, city remembrancer, đại biểu của khu trung tâm thành...
  • như anticancer,
  • Thành Ngữ:, in chancery, (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)
  • trở kháng động, free motional impedance, trở kháng động tự do
  • Thành Ngữ:, a good riddance, sự giải thoát; sự tống khứ
  • Danh từ: (toán học) phần ảo, phần ảo, phần ảo, imaginary part of the impedance, phần ảo của trở kháng, imaginary-part operation, phép tính phần ảo, imaginary-part operator, toán tử...
  • / ´tri:təbl /, tính từ, có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp, có thể xử lý, có thể điều trị, có thể chữa, a treatable cancer, một ca ung thư có thể điều trị được
  • Danh từ: sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột, bước nhảy lượng tử, a quantum leap forward in the fight against cancer, một bước đột phá trong cuộc đấu tranh chống ung thư (tìm...
  • phần thực, phần thực, real part of the impedance, phần thực của trở kháng, real-part operator, toán tử phần thực
  • / ´mouʃənəl /, Tính từ: vận động, chuyển động, Kỹ thuật chung: chuyển động, free electrical motional impedance, trở kháng chuyển động điện tự...
  • / ´ɔpərəbl /, Tính từ: có thể làm, có thể thực hiện, có thể thi hành được, (y học) có thể mổ được, Từ đồng nghĩa: adjective, operable cancer,...
  • / 'dɑ:nsbænd /, Thành Ngữ:, dance-band, ban nhạc của buổi khiêu vũ
  • trở kháng đột biến, mutual surge impedance, trở kháng đột biến tương hỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top