Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Goniometric” Tìm theo Từ | Cụm từ (10) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸trigənə´metrikəl /, như trigonometric, Toán & tin: lượng giác, trigonometrical identity, đồng nhất thức lượng giác, trigonometrical integral, tích phân hàm lượng giác, trigonometrical...
  • hàm lượng giác, natural trigonometrical function, hàm lượng giác tự nhiên
  • hàm luợng giác, hàm lượng giác, anti trigonometric function, hàm lượng giác ngược, arc trigonometric function, hàm lượng giác ngược, inverse trigonometric function, hàm lượng giác ngược
  • bài toán mômen, trigonometric moment problem, bài toán mômen lượng giác
  • phép chiếu trục đo, phép chiếu trục đo, oblique axonometric projection, phép chiếu trục đo phép xiên, right-angled axonometric projection, phép chiếu trục đo vuông góc
  • / ,krɔnə'lɔdʒikəl /, như chronologic, Từ đồng nghĩa: adjective, order archival , chronographic , chronologic , chronometric , chronometrical , chronoscopic , classified , dated , historical...
  • / ¸gɔni´ɔmitri /, Danh từ: phép đo góc, Toán & tin: (hình học ) phép đo góc, Kỹ thuật chung: phép đo góc, sự đo góc,...
  • bộ định vị tìm phương,
  • tấm chỉ phương,
  • / ¸mɔnou´metrik /, tính từ, Độc vận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top