Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Green dragon” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be agreeable to sth, bằng lòng việc gì
  • viết tắt, hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch, ( general agreement on tariffs and trade),
  • / ¸kwɔdrə´fɔnik /, như quadraphonic,
  • Thành Ngữ:, a closed-shop agreement, sự thoả thuận nội bộ
  • Idioms: to have a pass degree, thi đậu hạng thứ
  • màn kính mài, màn kính mờ, groundglass screen with microprism collar, màn kính mài có vành vi lăng kính
  • Toán & tin: hình mười hai cạnh, regular dodeccagon, hình mười hai cạnh đều
  • buôn bán nhiều bên, thương mại đa biên, multilateral trade agreement, hiệp định thương mại đa biên
  • Thành Ngữ:, agreed !, đồng ý!, tán thành!
  • thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • thiết bị màn hình, bộ hiển thị, màn hình, video screen display unit, bộ hiển thị màn tia âm cực
  • viện trợ kinh tế, viện trợ kinh tế, agreement on economic aid, hiệp định viện trợ kinh tế
  • nhóm mua, tập đoàn mua, purchase group agreement, thỏa ước của nhóm mua
  • Thành Ngữ:, forbidden ( prohibited ) degrees, (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau
  • Thành Ngữ:, to the nth degree, cực kỳ, vô cùng
  • Idioms: to be greeted with applause, Được chào đón với tràng pháo tay
  • Thành Ngữ:, to be up a treen, (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
  • hợp đồng bán, thỏa ước bán hàng, exclusive sales agreement, thỏa ước bán hàng độc quyền
  • Tính từ: Được làm để cho không vỡ, shatterproof glass for car windscreens, kính không vỡ để làm mặt kính ô tô
  • / ´baudlə¸raiz /, như bowdlerise, Từ đồng nghĩa: verb, expurgate , screen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top